名落孫山 (Míng luò Sūn Shān)
(1) lit. to fall behind Sun Shan 孫山|孙山[Sun1 Shan1] (who came last in the imperial examination) (idiom)
(2) fig. to fail an exam
(3) to fall behind (in a competition)
From https://dict.idioms.moe.edu.tw/bookView.jsp?ID=8
In the Song Dynasty, there was a man named Sun Shan (孫山) from Wudi (吳地). He was very smart, had a humorous natural disposition, and also was rather talented, so that people called him the “Humorous Scholar (滑稽才子)”. One year, he went to another county to take part in an exam. And because the son of a fellow man from his hometown also wanted to take the same exam, the two of them traveled there together. When the results were announced, the son of the townsman did not pass the exam, while Sun Shan’s name was dead last on the passing list. When Sun Shan got back to his hometown, the fellow townsman asked him how his son had fared in the exam, [on which] Sun Shan replied: “The very last name on the list is my own, Sun Shan, and your son happened to be just behind Sun Shan!” Later, this story was condensed into [the idiom] “One’s name falling behind Sun Shan”, and is used to imply a candidate who was placed outside of the acceptance list, which is to say that they did not pass the exam.
—– VOCABULARY —–
不但 bù dàn – not only (… but also …) [[không những, không chỉ có]]
幽默 yōu mò – (loanword) humor; humorous [[hài hước, khôi hài, hóm hỉnh]]
幽 yōu – remote; hidden away; secluded; serene; peaceful; to imprison; in superstition indicates the underworld; ancient district spanning Liaonang and Hebei provinces
默 mò – silent; to write from memory [[mặc: giữ lặng yên, không nói không cười; lặng yên; ngầm, thầm; thuộc lòng]]
滑稽 huá jī – comical; funny; amusing; huaji – a form of comedy performance popular in Shanghai, Jiangsu, and Zhejiang
滑 huá – to slip; to slide; smooth; slippery; cunning [[hoạt: trơn, nhẵn, bóng; giảo hoạt, hời hợt bề ngoài, không thật; lưu lợi, uyển chuyển; trượt]]
稽 jī – to inspect; to check [[kê: khảo sát, tra cứu, xem xét; cãi cọ, tranh chấp; trì hoãn, ngưng trệ, kéo dài; tồn trữ, chất chứa; bói, bốc vấn; đến; chuẩn tắc, khuôn mẫu]]
綽號 chuò hào – nickname
綽 chuò – generous; ample; wide; spacious; well-off; to grip [[xước: thong thả; nhu mì, xinh đẹp; rộng rãi thừa thãi; tên hay hiệu được đặt thêm, đặt riêng cho ngoài tên gốc, như: “xước hiệu” 綽號 tước hiệu, “xước danh” 綽名 biệt danh; nắm lấy, quặp lấy]]
放 fàng – to put; to place; to release; to free; to let go; to let out; to set off (fireworks) [[phóng: buông, thả; buông tuồng, không biết giữ gìn; vứt, bỏ; đuổi, đày; phát ra; mở ra, nới ra; đốt; tan, nghỉ; phân phát; nhậm chức, thường chỉ quan ở kinh bổ ra ngoài; đặt, để; làm cho to ra; phỏng: bắt chước; nương theo, dựa theo; đến]]
榜 bǎng – notice or announcement; list of names; public roll of successful examinees [[bảng: mái chèo, cũng mượn chỉ thuyền; bảng yết thị, thông cáo; bảng tên những người thi đậu; tấm biển (có chữ, treo lên cao); tấm gỗ, mộc phiến; cột nhà; cáo thị, yết thị; chèo thuyền đi; đánh, đập]]
一起 yī qǐ – in the same place; together; with; altogether (in total)
考取 kǎo qǔ – to pass an entrance exam; to be admitted to
隱瞞 yǐn mán – to conceal; to hide (a taboo subject); to cover up the truth
瞞 mán – to conceal from; to keep (sb) in the dark [[man: dối, lừa, giấu giếm; đệm, lót, chêm vào; men theo, thuận theo; không bắt mắt, không được chú trọng; dáng nhắm mắt, lim dim]]
盡 jìn – to use up; to exhaust; to end; to finish; to the utmost; exhausted; finished; to the limit (of sth); all; entirely [[tận: hết, không còn gì nữa; đem hết sức ra, nỗ lực; chết; đều hết, tất cả, toàn bộ; rất, quá sức]]
所謂 suǒ wèi – so-called; what is called [[cái gọi là]]
謂 wèi – to speak; to say; to name; to designate; meaning; sense [[vị: bảo, báo cho biết, nói với; bình luận, nói về; nói; gọi là, gọi rằng; cho là; là; nhẫn chịu; khiến, để cho; với, và; ý nghĩa]]
乃 nǎi – to be; thus; so; therefore; then; only; thereupon [[nãi: là; bèn, rồi thì, bởi vậy; nếu, như quả; mà; mới, thì mới; chỉ; thì ra, lại là; đây, này, như thế, v.v.]]
泛指 fàn zhǐ – to make a general reference; to be used in a general sense
泛 fàn – to float; to be suffused with; general; extensive; non-specific; flood [[phiếm: trôi nổi, bồng bềnh, lênh đênh; hiện ra, bốc lên; tràn, ngập; lật, lật đổ; thua, bại; không thiết thực; ố, bẩn, ô nhiễm; không chuyên chỉ vào một sự gì nhất định; rộng khắp, phổ biến]]
投考 tóu kǎo – to sign up for an examination; to apply for admission (to a university etc); to apply (for a position)
投 tóu – to cast; to send; to throw oneself (into the river etc); to seek refuge; to place oneself into the hands of [[đầu: ném; quẳng đi; tặng, đưa, gởi; chiếu, rọi; nhảy vào, nhảy xuống; đưa vào, bỏ vào; đến, nương nhờ; đến lúc, gần, sắp; hướng về; hợp; giũ, phất]]
學校 xué xiào – school [[trường học]]
錄取 lù qǔ – to accept an applicant (prospective student, employee etc) who passes an entrance exam; to admit (a student); to hire (a job candidate)
錄 lù – diary; record; to hit; to copy [[lục: sao chép; ghi lại; lấy, chọn người, tuyển dụng; sổ bạ, thư tịch ghi chép sự vật]]
生性 shēng xìng – natural disposition
風趣 fēng qù – charm; humor; wit; humorous; witty
趣 qù – interesting; to interest [[thú: điều vui thích; việc làm, hành động; khuynh hướng (nói về ý chí, hành động); ý, ý vị; nơi chúng sinh đi đến trong vòng luân hồi; có thú vị, có hứng thú; rảo tới, đi ma tới chỗ đã định; bước ngắn đi nhanh tới trước (một loại lễ kính thời xưa)]]
頗 pō – rather; quite; considerably; oblique; inclined; slanting [[pha: lệch, không bằng phẳng; phả: có phần, hơi; rất, lắm; dùng chung với “bất” 不 hoặc “phủ” 否 đế biểu thị nghi vấn: có … không?; không thể]]
伴 bàn – partner; companion; comrade; associate; to accompany [[bạn: người cùng làm một việc, có thể giúp đỡ lẫn nhau; tiếp, theo cùng, làm bạn; ca hát họa theo; cùng, phụ vào; cùng hát theo, đệm nhạc theo]]
前往 qián wǎng – to leave for; to proceed towards; to go
起程 qǐ chéng – to set out; to leave
探問 tàn wèn – to inquire into; to ask after