一事無成 (Yī shì wú chéng)
(1) to have achieved nothing
(2) to be a total failure
(3) to get nowhere
From https://dict.idioms.moe.edu.tw/bookView.jsp?ID=834
The Tang Dynasty poets Bai Juyi and Yuan Zhen were good friends and often exchanged poetry with one another to stay in touch. “Writing to Weizhi (e.g. Yuan Zhen) on New Year’s Eve (除夜寄微之)” was one such poem written by Bai Juyi to Yuan Zhen. In it, Bai Juyi lamented on New Year’s Eve that he was already old, with his temple hairs becoming grizzled and long without him even realizing it [until then]. [At the same time] he had yet to accomplish anything of note in life, which made it very hard for him to bear [e.g. accept]. Since then, “Not a single achievement” is often quoted [from this source], and is either used to indicate that nothing has been accomplished, or to indicate a career with no success.
—– VOCABULARY —–
稹 zhěn – to accumulate; fine and close [[chẩn: tụ tập thành bụi; kĩ càng, tỉ mỉ]]
往返 wǎng fǎn – to go back and forth; to go to and fro; round trip [[đi đi lại lại, đi tới đi lui]]
返 fǎn – to return (to) [[phản: trả lại; trở lại, quay về; chiếu lại; thay đổi]]
聯絡 lián luò – to get in touch with; to contact; to stay in contact (with); liaison; (math.) connection
絡 luò – net-like object; to hold sth in place with a net; to wind; to twist; (TCM) channels in the human body [[lạc: sợi bông còn thô; lưới, mạng; dây thừng; dàm ngựa; xơ, thớ (rau, quả); hệ thống thần kinh và mạch máu trong thân thể (đông y); quấn quanh, chằng chịt, triền nhiễu; bao trùm, bao la; ràng buộc; liên hệ, lôi kéo]]
除 chú – to get rid of; to remove; to exclude; to eliminate; to wipe out; to divide; except; not including [[trừ: bỏ đi, diệt, dẹp; phong quan, bổ chức; thay đổi, hoán đổi; sửa sang, chỉnh đốn; chia; cuối năm, hết năm; thềm, bệ; phép tính chia; ngoài ra, không kể]]
寄 jì – to send; to mail; to entrust; to depend on; to attach oneself to; to live (in a house); to lodge; foster (son etc) [[kí: gửi thân ở tạm; phó thác, giao phó; gửi, chuyển đi; nhờ; tạm thời; nuôi (vì tình nghĩa, không phải ruột thịt)]]
團圓 tuán yuán – to have a reunion [[đoàn viên, sum họp, gặp gỡ]]
兩旁 liǎng páng – both sides; either side
鬢髮 bìn fà – hair on the temples
鬢 bìn – temples; hair on the temples [[mấn: tóc mai, tóc bên mái tai]]
斑白 bān bái – grizzled; graying [[tóc hoa râm]]
斑 bān – spot; colored patch; stripe; spotted; striped; variegated [[ban: rằn, vằn, vết đốm, vệt màu sắc lẫn lộn; vết, ngấn; một phần nhỏ; có vằn, có đốm, lang lổ; tạp loạn]]
細長 xì cháng – slender
難以 nán yǐ – hard to (predict, imagine etc)
承受 chéng shòu – to bear; to support; to inherit [[chịu đựng, hứng chịu; thừa hưởng, thừa kế]]
毿 sān – long-haired; shaggy [[tam: nhỏ, dài (lông tóc); lông dài (thườn thượt)]]
不堪 bù kān – cannot bear; cannot stand; utterly; extremely [[bất kham, không cam chịu]]
亨通 hēng tōng – to go smoothly; prosperous; going well
亨 hēng – prosperous; henry (unit of inductance) [[hanh: thông suốt, thuận lợi; hưởng: hưởng thụ; phanh: nấu nướng]]
享 xiǎng – to enjoy; to benefit; to have the use of [[hưởng: dâng lên, tiến cống; cúng tế; thết đãi; hưởng thụ]]
散心 sàn xīn – to drive away cares; to relieve boredom
倦 juàn – tired [[quyện: mỏi mệt; suy kém; chán nản, chán ghét; cuộn lại, cuốn lại]]
寄宿 jì sù – to stay; to lodge; to board
宿 sù – lodge for the night; old; former [[túc: chỗ nghỉ ngơi, nơi trú ngụ; nghỉ đêm; dừng lại, đỗ lại; giữ; ở yên; cũ, xưa, đã có từ trước; cách đêm; đời trước; lão luyện, già giặn; vốn đã, từ trước đến giờ, thường luôn; trước, sẵn; tú: ngôi sao; đêm]]
岩石 yán shí – rock [[nham thạch, đá núi]]
岩, 巖 yán [[nham: núi cao ngất; hang núi, động; hiểm yếu; cao mà hiểm yếu]]
碰 pèng – to touch; to meet with; to bump [[bính: va, chạm, đụng, cụng, chọi; gặp (bất ngờ); thử; gây ra, rước lấy; xúc phạm]]
香爐 xiāng lú – a censer (for burning incense); incense burner; thurible
爐 lú – stove; furnace [[lô: lò, bếp]]
香煙 xiāng yān – cigarette; smoke from burning incense
裊裊 niǎo niǎo – rising in spirals
裊 niǎo – delicate; graceful [[niểu: mềm mại, xinh đẹp; dao động, lay động; xoáy vòng, xoay quanh]]
許願 xǔ yuàn – to make a wish; to make a vow; to promise a reward
安撫 ān fǔ – to placate; to pacify; to appease [[phủ dụ cho yên]]
撫 fǔ – to comfort; to console; to stroke; to caress; an old term for province or provincial governor [[phủ: yên ủi, phủ dụ; vỗ về; cầm, tuốt, vuốt]]
巡 xún – to patrol; to make one’s rounds; classifier for rounds of drinks [[tuần: qua lại xem xét; lượng từ – lần rót rượu]]
憲 xiàn – statute; constitution [[hiến: pháp luật, mệnh lệnh; điển phạm, tiêu chuẩn, mẫu mực; tục cũ tôn xưng quan trên là “hiến”; ban bố, công bố; bắt chước, phỏng theo]]
恍然 huǎng rán – suddenly (understand sth); in a flash
恍 huǎng – disappointed; flurried; indistinct [[hoảng: bỗng, hốt nhiên; phảng phất, mơ hồ, hình như]]
彷彿 fǎng fú – to seem; as if; alike; similar [[không thấy rõ ràng]]
記憶 jì yì – to remember; to recall; memory
憶 yì – to recollect; to remember; memory [[ức: nghĩ tới, tưởng nghĩ, tư niệm, tưởng niệm; nhớ được, ghi lại được trong trí]]
碌碌 lù lù – [[hèn hạ, tiểu nhân]]
碌 lù – laborious; small stone; to record; to tape; to write down; to hire; to employ [[lục: đá nhỏ nhiều; bận rộn, bận bịu]]
宦海 huàn hǎi – officialdom; bureaucracy
宦 huàn – imperial official; court eunuch [[hoạn: làm quan; quan lại; thái giám]]
浮沉 fú chén – ups and downs (of life etc); to drift along; to sink and emerge
浮 fú – to float; superficial; floating; unstable; movable; provisional; temporary; transient; impetuous; hollow; inflated; to exceed; superfluous; excessive; surplus [[phù: nổi; hiện rõ; hơn, vượt quá; bơi, lội (tiếng địa phương); phạt uống rượu; thuận dòng xuôi đi; ở trên mặt nước hoặc trong không trung; ở bên ngoài, ở bề mặt; không có căn cứ, không thật; hư, hão, không thiết thực; mạch phù, sẽ để tay vào đã thấy mạch chạy gọi là “mạch phù” 脈浮; nông nổi, bộp chộp]]
大徹大悟 dà chè dà wù – to achieve supreme enlightenment or nirvana (Buddhism)
干戈 gān gē – weapons of war; arms
干 gān – dry; clean; in vain; dried food; foster; adoptive; to ignore; to concern; to interfere; shield; stem [[can: phạm, mạo phạm; cầu, muốn được; giữ; chen dự vào; liên quan, có quan hệ; cái một, một thứ đồ binh làm bằng da để chống đỡ các mũi nhọn và tên đạn; bến nước, bờ; thực phẩm khô; bè, nhóm, bọn; một số, bao nhiêu, ngần ấy (số lượng không xác định)]]
戈 gē – spear [[qua: cái mác, một thứ vũ khí ngày xưa; chiến tranh]]
未定 wèi dìng – undecided; indeterminate; still in doubt