百川歸海 (Bǎi chuān guī hǎi)
Originated from “Huainanzi – Fanlunxun” (淮南子·氾論訓).
Hundreds of rivers with different origins, yet they all end up in the sea.
This is interpreted as many things being gathered in one place; this is also used as a metaphor for a general, irresistible trend, with many [people] hoping (longing) to follow it.
Western Han thinker and man of letters Liu An was Han Gaozu Liu Bang‘s grandson, and inherited the title Lord of Huainan from his father. He loved to read books and played musical instruments, was shrewd and imaginative, and retained mercenaries and thousands of people who were knowledgeable in astronomy, medicine, the making of calendars, divination etc. Together they compiled [composed] “Honglie” (鴻烈), a book of some hundred thousand characters, and called this “Huainanzi“. “Huainanzi” has a section called “Fanlunxun”, which discussed certain situations of the development of human society, with the basic point of view being in line with the history of materialism.
This was written in that work: Our ancestors first lived in mountain caves and by the water, their clothes were very simple and crude, their livelihood being extremely difficult. Then a Sage appeared, [where] they guided mankind to construct housing; in this way men left their caves and took shelter in houses from the wind, rain, cold, and heat. The Sage also taught mankind how to make farm tools and weapons, which were used in farming and hunting ferocious beasts, thus enabling their daily lives to be more secure than in the past.
Later, the Sage also devised rites and music, laid down various rules, giving mankind etiquette and limits [restraints]. From this it can clearly be seen that society grew continuously, and people did not always adhere to one way of living. Consequently, if the system from time of old is no longer suitable for use then one should remove it; and if it is suitable for use in the present time, then one should develop and make full use of it. All of the above shows that, like hundreds and thousands of rivers that came from different sources, in the end they all flow into the ocean, [so too] men do things differently, but this is in order to better govern the society and have a better life.
—– VOCABULARY —–
淮南子 Huái nán zi – miscellany of writing from the Western Han (aka Former Han)
訊 xùn – to question; to ask; to interrogate; rapid; speedy; fast; news; information [[vấn: hỏi, kẻ trên hỏi kẻ dưới; hỏi thăm; tra hỏi, thẩm vấn; trách hỏi; mách bảo, báo cho biết; tin tức, tiêu tức]]
險 xiǎn – danger; dangerous; rugged [[hiểm: chỗ trọng yếu, nơi địa thế ách yếu, có ngăn trở; sự gì yên nguy, thành bại chưa thể biết trước được; nguy, trắc trở; gian ác, âm độc, xảo quyệt, nguy hại; nguy cấp; suýt, xém, chút xíu nữa]]
眾多 zhòng duō – numerous
匯集 huì jí – to collect; to compile; to converge
匯 huì – to remit; to converge (of rivers); to exchange [[hội: các sông đổ dồn về; tụ họp; gửi tiền, chuyển tiền]]
大勢所趨 dà shì suǒ qū – general trend; irresistible trend
趨 qū – to hasten; to hurry; to walk fast; to approach; to tend towards; to converge [[xu: đi nhanh; hướng về; hùa theo, xu phụ; thuận theo, tuân theo; mong tìm; đuổi theo, truy cản]]
襲 xí – to attack; to inherit; classifier for suits (esp. of funeral robes) [[tập: áo liệm người chết; lượng từ: bộ, chiếc (đơn vị áo, chăn, đệm, v.v.); mặc thêm áo ngoài; mặc (quần áo); chồng chất, trùng lập; noi theo, nhân tuần; kế thừa, nối tiếp, tiếp nhận]]
鼓 gǔ – drum; to drum; to strike; to rouse; to bulge; to swell [[cổ: cái trống; đánh trống; gảy, khua, vỗ]]
琴 qín – guqin or zither [[cầm: nhạc khí, một loại đàn xưa của Trung Quốc; gảy đàn]]
才思 cái sī – imaginative power; creativeness
敏捷 mǐn jié – nimble; quick; shrewd [[mẫn tiệp, lanh lẹ, nhanh nhẹn]]
敏 mǐn – quick, nimble, agile, clever, smart [[mẫn: nhanh nhẹn, mau mắn; thông minh, thông tuệ; cần cù, gắng gỏi]]
捷 jié – quick, nimble; victory, triumph, quick, nimble, prompt [[tiệp: chiến thắng, thắng lợi; nhanh, mau lẹ; chiến lợi phẩm]]
祟 suì – evil spirit [[túy: tác quái, làm hại (do ma hoặc quỷ thần gây ra); tai họa, sự quấy phá; lén lút, ám muội]]
懂得 dǒng dé – to understand; to know; to comprehend
訓 xùn – to teach; to train; to admonish; instruction (from superiors); teachings; rule [[huấn: dạy dỗ, dạy bảo; luyện tập, thao luyện; thuận theo, phục tòng; giải thích ý nghĩa của văn tự; lời dạy bảo, lời răn; phép tắc, khuôn mẫu]]
符合 fú hé – in keeping with; in accordance with; tallying with; in line with; to agree with; to accord with; to conform to; to correspond with; to manage; to handle [[phù hợp, thích đáng]]
符 fú – mark; sign; talisman; to seal; to correspond to; tally; symbol; written charm; to coincide [[phù: vật để làm tin; bằng chứng; điềm tốt lành; bùa chú để trừ tà ma; dấu hiệu, kí hiệu; hợp, đúng]]
合 hé – to close; to join; to fit; to be equal to; whole; together; round (in battle); conjuction (astronomy); 1st note of pentatonic scale [[hợp: đóng, nhắm, ngậm; tụ hội, góp; đúng cách, đúng phép; kháp xem, tương ứng, đối chiếu; giao chiến, giao phong; pha chế; tính ra, cộng lại]]
唯物 wéi wù – materialistic
唯 wéi – -ism; only; alone [[duy: độc, chỉ]]
旁邊 páng biān – lateral, side, to the side, beside [[ở bên cạnh, ở phía bên]]
簡陋 jiǎn lòu – simple and crude
陋 lòu – low; humble; plain; ugly; mean; vulgar [[lậu: hẹp, chật; nông cạn (học thức); thô sơ, thấp hèn; xấu xí]]
艱苦 jiān kǔ – difficult; hard; arduous [[gian khổ]]
艱 jiān – difficult; hard; hardship [[gian: khó khăn; hiểm trở; tang cha mẹ]]
帶領 dài lǐng – to guide; to lead
躲避 duǒ bì – to hide; to evade; to dodge; to take shelter; to avoid (difficulties)
躲 duǒ – to hide; to dodge; to avoid [[đóa: che chở, ẩn náu, như “đóa” 躱; tránh né]]
避 bì – to avoid; to shun; to flee; to escape; to keep away from; to leave; to hide from [[tị: tránh, lánh xa; kiêng]]
寒
暑 shǔ – heat; hot weather; summer heat [[thử: mùa hè nóng bức; hơi nóng; nóng nực]]
房子 fáng zi – house; building (single- or two-story); apartment; room
製造 zhì zào – to manufacture; to make [[chế tạo]]
製 zhì – to manufacture; to make [[chế: cắt may (làm thành quần áo); làm ra, tạo ra; thơ văn, tác phẩm; khuôn phép, dạng thức]]
耕作 gēng zuò – farming
耕 gēng – to plow; to till [[canh: cày ruộng; phàm dùng sức làm một việc gì khó nhọc mới được miếng ăn đều gọi là “canh”]]
捕殺 bǔ shā – to hunt and kill (an animal or fish)
捕 bǔ – to catch; to seize; to capture [[bộ: tróc nã, tìm bắt; săn bắt (cầm thú); trưu tầm, sưu tầm]]
猛獸 měng shòu – ferocious beast; fierce animal [[mãnh thú]]
保障 bǎo zhàng – to ensure; to guarantee; to safeguard
障 zhàng – to block; to hinder; to obstruct [[chướng: cản trở, ngăn; che lấp; bảo hộ, phòng vệ; bờ đê; màn che cửa, bình phong]]
訂 dìng – to agree; to conclude; to draw up; to subscribe to (a newspaper etc); to order [[đính: bàn định, bàn luận; sửa cho đúng, cải chính; giao ước, kí kết; đóng (sách)]]
規矩 guī ju – lit. compass and set square; fig. established standard; rule; customs; practices; fig. upright and honest; well-behaved
矩 jǔ – carpenter’s square; rule; regulation; pattern; to carve [[củ: cái khuôn làm đồ vuông hoặc đo góc vuông; hình vuông; khuôn phép]]
禮節 lǐ jié – etiquette
節 jié – festival; holiday; node; joint; section; segment; part; to economize; to save; to abridge; moral integrity [[tiết: đốt, lóng (thực vật); khớp xương, đốt xương (động vật); phần, khúc, đoạn, mạch; phân khu (thời gian, khí hậu); sự, việc; ngày lễ, ngày hội; chí khí, tư cách hợp đạo, đúng lễ; lễ nghi]]
約束 yuē shù – to restrict; to limit to; to constrain; restriction; constraint [[ước thúc]]
約 yuē – to make an appointment; to invite; approximately; pact; treaty; to economize; to restrict; to reduce (a fraction); concise [[ước: điều hai bên lấy quyền lợi nghĩa vụ cùng thỏa thuận với nhau; cuộc hẹn nhau ngày nào giờ nào đến; hẹn; thắt, bó; hạn chế, ràng buộc; rút gọn (toán học); tiết kiệm, đơn giản; đại khái; khoảng chừng, phỏng chừng]]
束 shù – to bind; bunch; bundle; classifier for bunches, bundles, beams of light etc; to control [[thúc: buộc, bó lại; lượng từ: gói, bó; một âm là “thú”: hạn chế]]
不斷 bù duàn – unceasing; uninterrupted; continuous; constant [[bất đoạn: không dừng, không dứt]]
不是 bú shi – fault, blame
制度 zhì dù – system (e.g. political, administrative, etc.); institution [[chế độ]]
適合 shì hé – to fit; to suit;
適 shì – to fit; suitable; proper; just (now); comfortable; well; to go; to follow or pursue [[thích: vừa ý, dễ chịu; đi đến; con gái xuất giá; thuận theo; tương hợp, tương đương; vừa, vừa vặn, đúng lúc; chỉ; vừa, vừa mới]]
廢除 fèi chú – to abolish; to abrogate; to repeal [[phế trừ]]
發揚 fā yáng – to develop; to make full use of
揚 yáng – to raise; to hoist; the action of tossing or winnowing; scattering (in the wind); to flutter; to propagate [[dương: giơ lên, bốc lên; phô bày; khen, xưng tụng; truyền bá, lan ra; tiến cử; khích động]]
一切 yī qiè – everything; every; all [[tất cả, mọi thứ]]
來自 lái zì – to come from (a place)
源頭 yuán tóu – source; fountainhead