八仙過海 (Bā xiān guò hǎi)
Lit. Eight Immortals Crossing the Sea
Explanation: It is an analogy for each person having a set of methods or skills to successfully complete their tasks.
Legend has it that Lu Dongbin and the Eight Immortals traveled to the East China Sea [in order] to reach an island for immortals, but they only saw large, surging waves. Lu Dongbin proposed that each of them should throw something into the sea and use their magical ability to cross it. As a result, Li Tieguai threw in his walking cane and stood on water to cross the sea; Han Xiangzi used the “Indigo Flower” technique to cross the sea; Lu Dongbin, Lan Caihe, Zhang Guolao, Han Zhongli, Cao Guojiu, and He Xiangu separately threw their xiao, clappers, paper donkey, drum, jade board, and bamboo fish trap into the sea, then stood on them and rode the waves to cross. As all eight immortals relied on their own magical abilities to successfully cross the East China Sea, the idiom “Eight Immortals Crossing The Sea” originated from this legend.
It is also called “八仙過海,各顯神通”, which translates to “Eight Immortals Crossing The Sea, Each Displaying Their Magical Abilities.”
—– VOCABULARY —–
各自 gè zì – each; respective; apiece
套 tào – to cover; to encase; cover; sheath; to overlap; to interleave; to model after; to copy; formula; classifier for sets, collections [[sáo: bao, bọc, túi; dây thắng (xe, ngựa, v.v.); kiểu, thói, cách; khuôn khổ, lề lối có sẵn; chỗ đất hay sông uốn cong; lượng từ: bộ, tổ, hồi]]
完成 wán chéng – to complete; to accomplish [[hoàn thành]]
賓 bīn – visitor; guest [[tân: khách; lấy lễ đối đãi; phục, nghe theo, quy thuận]]
途經 tú jīng – to pass through; via; by way of
途 tú – way; road; route [[đồ: đường, lối]]
巨 jù – very large; huge; tremendous; gigantic [[cự: to, lớn]]
洶湧 xiōng yǒng – to surge up violently (of ocean, river, lake etc.); turbulent [[nước chảy ầm ầm]]
洶 xiōng – torrential rush; tumultuous [[hung: lo lắng không yên; ồn ào, ầm ĩ]]
湧 yǒng – to bubble up; to rush forth [[dũng: nước vọt ra, tuôn ra, trào dâng; vọt lên, tăng vọt, vụt hiện ra]]
提議 tí yì – proposal; suggestion; to propose; to suggest [[đề nghị, đề xuất, gợi ý, giới thiệu, đưa ra]]
神通 shén tōng – remarkable ability; magical power [[thần thông, biến hóa vô thường]]
於是 yú shì – thereupon; as a result; consequently; thus; hence [[do đó, vì vậy, bởi vậy]]
拐 guǎi – to turn (a corner etc.); to kidnap; to swindle; to misappropriate; walking stick; crutch [[quải: dụ dỗ, lường gạt; rẽ, quành, quặt, xoay; đi khập khễnh; gậy chống]]
拐杖 guǎi zhàng – crutches; crutch; walking stick
自己 zì jǐ – oneself; one’s own [[tự, bản thân, chính mình; thân cận, quan hệ thân mật]]
立 lì – to stand; to set up; to establish; to lay down; to draw up; at once; immediately [[lập: đứng; dựng lên; gây dựng, tạo nên; nên, thành tựu; chế định, đặt ra; tồn tại, sống còn]]
湘 xiāng – sông Tương, thuộc tỉnh Hà Nam
藍 lán – blue; indigo plant [[lam: màu xanh lam; cây chàm (brassica oleracea)]]
技 jì – skill [[kĩ: nghề, tài nghệ, bản lĩnh chuyên môn; thợ]]
舅 jiù – maternal uncle [[cữu: cậu (anh, em của mẹ); cha chồng]]
分別 fēn bié – to part or leave each other; to distinguish; difference; in different ways; differently; separately or individually [[phân biệt]]
蕭 xiāo – miserable; desolate; dreary; Chinese mugwort [[tiêu: một loại cỏ thơm: cỏ tiêu, cỏ hao; vắng vẻ, buồn bã; trang nghiêm, cung kính]]
簫 xiāo – a free reed mouth organ with five or more pipes blown from the bottom [[tiêu]]
拍板 pāi bǎn – clapper-board; auctioneer’s hammer; to beat time with clappers
拍 pāi – to pat; to clap; to slap; to swat; to take (a photo); to shoot (a film); racket (sports); beat (music) [[phách: vả, tát, vỗ, phủi; chụp hình; đánh, gửi đi; đồ vật để đánh, đập, phủi; nhip, cung bực, tiết tấu]]
板 bǎn – board; plank; plate; shutter; table tennis bat; clappers (music) [[bản: ván; mảnh mỏng; bản in sách; cái phách, dùng để đánh nhịp trong âm nhạc]]
紙 zhǐ – paper; classifier for documents, letter etc [[chỉ: giấy]]
驢 lǘ – donkey [[lư: con lừa]]
版 bǎn – a register; block of printing; edition; version; page [[bản: ván, tấm gỗ; thẻ gỗ để viết ngày xưa; hộ tịch (sổ kê khai dân số); bản khắc để in; sổ sách, thư tịch]]
罩 zhào – cover; fish trap (basket); shade [[tráo: cái lờ, cái nơm bắt cá; vật đậy, đồ trùm bên ngoài; đậy, trùm, che phủ]]
站 zhàn – station; to stand; to halt; to stop; branch of a company or organization; website [[trạm: đứng; chỗ giữa đường tạm trú hoặc chỗ hoán chuyển giao thông]]
逐 zhú – to pursue; to chase; individually; one by one [[trục: đuổi theo; xua đuổi, đuổi đi; đi tìm, truy cầu; tranh giành, tranh đoạt; dần dần, lần lượt, từng cái]]
靠 kào – to lean against or on; to stand by the side of; to come near to; to depend on; to trust [[kháo: nương tựa vào vật khác cho vững; dựa vào, ỷ vào, trông cậy; tin cậy; sát lại, nhích gần]]