打草驚蛇 (Dǎ cǎo jīng shé)
Lit. beat the grass to scare the snake
Explanation: It is a metaphor for careless actions which allow the other party to be aware and be on guard.
In the [Southern] Tang Dynasty, there was a man named Wang Lu (王魯). When he was an official in the court system (衙門 – yámén), he often took bribes and did not follow the laws and regulations. One day, someone submitted a petition to his office, accusing Wang Lu’s subordinates of breaking the laws by accepting bribes. Wang Lu saw the various crimes written on the petition were exactly the same as his own illegal acts, [whereby] he was trembling as he read the petition: “This… isn’t this talking about me?”
[Note: another source has the period as the Southern Tang Dynasty instead, so I’m keeping that in this translation to keep the readers informed.]
The more Wang Lu read the petition, the more frightened he became. He even neglected to deliver a verdict, while unexpectedly wrote down eight words on the paper: “You mowed the grass, scared snake I am” (e.g. 汝雖打草,吾已蛇驚). This likened to someone beating the grass (removing the weeds) on the surface, and I was like a snake hiding in there [near the ground], being greatly startled by this act of grass clearing!
Later, the idiom “Beating the grass to scare the snake” was derived from Wang Lu’s [original] eight written words “You mowed (beat) the grass, scared snake I am”.
—– VOCABULARY —–
由於 yóu yú – due to; as a result of; thanks to; owing to; since; because
慎 shèn – careful; cautious [[thận: dè chừng, cẩn thận; coi trọng; chớ, đừng]]
覺察 jué chá – to sense; to perceive; to come to realize; to be aware
防範 fáng fàn – to be on guard; wariness; to guard against; preventive
衙門 yá men – government office in feudal China; yamen
衙 yá – office [[nha: sở quan, chỗ quan lại làm việc ngày xưa; thời nhà Đường, trước điện thiên tử gọi là “nha”; sự vật bày thành hàng lối; Sở quan, ta gọi là quan nha 官衙 hay là nha môn 衙門 vì ngày xưa trước quân trường đều cắm lá cờ có tua như cái răng lớn, nên gọi là nha môn.]]
遵守 zūn shǒu – to comply with; to abide by; to respect (an agreement)
遞 dì – to hand over; to pass on sth; to gradually increase or decrease; progressively [[đệ: đưa, chuyển; thay đổi, thay nhau; lần lượt, theo thứ tự]]
狀 zhuàng – accusation; suit; state; condition; strong; great; -shaped [[trạng: hình dạng, dáng; vẻ mặt, dong mạo; tình hình, tình huống; công trạng, công tích; lễ mạo, sự tôn trọng; bài văn giải bày sự thực để kêu với thần thánh, vua quan; chỉ văn kiện khen thưởng, ủy nhiệm, v.v.]]
控告 kòng gào – to accuse; to charge; to indict [[tố cáo, kết tội, cáo tội, kiện]]
控 kòng – to control; to accuse; to charge; to sue; to invert a container to empty it [[khống: giương cung; cáo mách, tố giác; cầm giữ, thao túng, chi phối; ném, nhào xuống, nhảy xuống; dốc ngược, đổ ra]]
違法 wéi fǎ – illegal; to break the law
各種 gè zhǒng – every kind of; all kinds of; various kinds [[mỗi loại, mọi loài]]
一模一樣 yī mú yī yàng – exactly the same (idiom); carbon copy;
模 mú – mold; die; matrix; pattern [[mô: khuôn mẫu; hình dạng, dáng điệu; bắt chước, phỏng theo]]
抖 dǒu – to tremble; to shake out; to reveal; to make it in the world [[đẩu: run, lẩy bẩy; giũ; vạch trần, phơi ra, tỏ rõ]]
發抖 fā dǒu – to tremble; to shake; to shiver
愈 yù – the more … (the more …); to recover; to heal; better [[dũ: hơn, vượt hơn; bệnh tình biến chuyển tốt đẹp, khỏi bệnh; càng thêm]]
忘 wàng – to forget; to overlook; to neglect [[vong: quên; mất, như “vong” 亡, “thất” 失; bỏ sót, bỏ rơi]]
批 pī – to ascertain; to act on; to criticize; to pass on; classifier for batches, lots, military flights; tier (for the ranking of universities and colleges) [[phê: vả, tát, lấy tay đánh vào mặt người; đụng chạm, công kích; bài trừ, diệt trừ; phân xử, đoán định, phán quyết phải trái; phán đoán, bình luận; bán sỉ, bán hàng hóa theo số lượng nhiều; chia ra; vót, cẻ ra, cắt thành từng mảnh; công văn của cấp trên phúc đáp cho cấp dưới]]
居然 jū rán – unexpectedly; to one’s surprise; go so far as to
汝 rǔ – thou [[nhữ: nhân xưng đại danh từ ngôi thứ hai: mày, chúng mày, ngươi, anh, chị, v.v.]]
吾 wú – I, my (old) [[ngô: ta, tôi; của ta, của tôi; chống giữ]]
躲 duǒ – to hide; to dodge; to avoid [[đóa: che chở, ẩn náu; cũng như “đóa” 躱; tránh né]]
嚇一跳 xià yī tiào – startled; to frighten; scared out of one’s skin
嚇 xià – to frighten; to scare [[hách: dọa nạt; hoảng sợ, kinh hãi; biểu thị kinh hãi hay trầm trồ (khen ngợi); biểu thị không vừa lòng hoặc nghi vấn]]
赫 hè – awe-inspiring; hertz [[hách: đỏ ửng; sáng rõ, chói lọi; lẫy lừng, uy thế lớn lao; giận dữ; chiếu sáng; dọa nạt]]
伸 shēn – to stretch; to extend [[duỗi, thò, thè; như “dẫn thân” 引伸 kéo duỗi ra, “thân thủ” 伸手 thò tay; bày tỏ, kể rõ ra; làm cho hết nghiêng lệch cong queo, làm cho ngay thẳng]]