請君入甕 (Qǐng jūn rù wèng)
(1) lit. Sir, please enter the boiling pot (idiom)
(2) fig. to give sb a taste of his own medicine
From https://dict.idioms.moe.edu.tw/bookView.jsp?ID=366
At the time when Empress Wu was ruling [over China] in the Tang Dynasty, Zhou Xing and Lai Junchen served together as judicial ministers in investigating and hearing [criminal] cases, where they were both well-known as ruthless officials [investigators]. During the era of Tianshou [天授: 16 October 690 – 21 April 692 (18 months)], someone accused Zhou Xing of having intention to rebel, so Empress Wu issued a secret edict for Lai Junchen to interrogate Zhou Xing without the latter knowing about it.
Taking advantage of their time having meal together, Lai Junchen asked Zhou Xing: “When the criminals refused to admit their crimes, do you have any good way to deal with them [in this situation]?” Zhou Xing replied: “That’s easy, you’d bring forth a large cauldron and put charcoals fire around [and under] it to heat it up, then order the prisoner to stand in it; the prisoner will confess without fail.” After Lai Junchen heard this, he immediately ordered his subordinates to bring a large cauldron and lighted a [big] fire under it. Once that was ready, he stood up and said to Zhou Xing: “The imperial court has sent me official documents with order to investigate you [for treason], so that I’d like to invite you to enter this cauldron now!” Zhou Xing was so frightened that he immediately knelt down on the ground and started kowtowing Lai Junchen, truthfully confessing all of his crimes. Later, the idiom “Invite the gentleman to enter the cauldron” evolved from this story, and is a metaphor for using a person’s own method to punish him/her; or as a metaphor for luring someone into a well-designed trap.
—– VOCABULARY —–
鎮壓 zhèn yā – suppression; repression; to suppress; to put down; to quell
鎮 zhèn – to press down; to calm; to subdue; to suppress; to guard; garrison; small town; to cool or chill (food or drinks) [[trấn: khí cụ dùng để đè, chặn; gốc rễ, nguồn gốc, căn bản làm cho quốc gia yên định; chỗ chợ triền đông đúc; khu vực hành chánh, ở dưới huyện 縣; núi lớn; áp chế, đàn áp, áp phục, canh giữ; làm cho yên, an định; ướp lạnh; hết, cả]]
壓 yā – to press; to push down; to keep under (control); pressure [[áp: đè, ép; đè nén, bức bách (bằng sức mạnh hay uy thế); đến sát, kề lại gần; chận lại, đọng lại, ngâm giữ; vượt hơn, thắng hơn; nén, làm cho yên, làm cho nhẹ bớt; áp suất, sức ép]]
批 pī – to ascertain; to act on; to criticize; to pass on; classifier for batches, lots, military flights; tier (for the ranking of universities and colleges) [[phê: vả, tát, lấy tay đánh vào mặt người; đụng chạm, công kích; bài trừ, diệt trừ; phân xử, đoán định, phán quyết phải trái; phán đoán, bình luận; bán sỉ, bán hàng hóa theo số lượng nhiều; chia ra; vót, chẻ ra, cắt thành từng mảnh; công văn của cấp trên phúc đáp cho cấp dưới; lời bình trên văn kiện, sách vở; lượng từ – tốp, đợt, loạt, nhóm]]
酷 kù – ruthless; strong (e.g. of wine); (loanword) cool; hip [[khốc: nồng (rượu); tàn nhẫn, bạo ngược, như “khốc lại” 酷吏 quan lại tàn ác; thoải mái, chậm rãi, không hối hả, tà tà (phiên âm tiếng Anh “cool”); quá, lắm]]
最為 zuì wéi – the most
狠毒 hěn dú – vicious; malicious; savage
狠 hěn – ruthless; fierce; ferocious; determined; to harden (one’s heart) [[ngận: hung ác, tàn nhẫn; nén lòng, buộc lòng, đành lòng; kiên quyết, cực lực, ra sức; rất, lắm]]
誣陷 wū xiàn – to entrap; to frame; to plant false evidence against sb
誣 wū – to accuse falsely [[vu: lừa dối, không mà bảo là có; xằng bậy, hư vọng, không thật]]
陷 xiàn – pitfall; trap; to get stuck; to sink; to cave in; to frame (false charge); to capture (a city in battle); to fall (to the enemy); defect [[hãm: rơi vào, lún xuống, trụy; vùi lấp, tiêu mất, mai một; đánh lừa, đặt bẫy, đặt kế hại người; đâm thủng, đâm qua; đánh chiếm, bị đánh chiếm; hố, vực; khuyết điểm, lỗi lầm]]
控告 kòng gào – to accuse; to charge; to indict [[tố cáo, kết tội, cáo tội, kiện]]
控 kòng – to control; to accuse; to charge; to sue; to invert a container to empty it; (suffix) (slang) buff; enthusiast; devotee [[khống: giương cung; cáo mách, tố giác; cầm giữ, thao túng, chi phối; ném, nhào xuống, nhảy xuống; dốc ngược, đổ ra]]
慘無人道 cǎn wú rén dào – inhuman (idiom); brutal and unfeeling
慘 cǎn – miserable; wretched; cruel; inhumane; disastrous; tragic; dim; gloomy [[thảm: hung ác, thâm độc; bi thương, đau đớn, thê lương; ảm đạm, u ám; trầm trọng, nghiêm trọng, nặng nề]]
告發 gào fā – to lodge an accusation; accusation (law) [[cáo giác, mách]]
聯絡 lián luò – to get in touch with; to contact; to stay in contact (with); liason; (math.) connection
責令 zé lìng – to order; to enjoin; to charge; to instruct sb to finish sth
嚴 yán – tight (closely sealed); stern; strict; rigorous; severe; father [[nghiêm: khẩn cấp, cấp bách, gấp rút; kín, chặt, khẩn mật; khe khắt, gắt gao; hà khắc, tàn ác; cung kính, đoan trang; dữ, mạnh, mãnh liệt; sự ngay ngắn oai nghi; tiếng gọi cha mình; tình trạng canh phòng chặt chẽ; sợ, úy cụ; tôn kính, tôn sùng]]
查 chá – to research; to check; to investigate; to examine; to refer to; to look up (e.g. a word in a dictionary) [[tra: tra xét; tìm tòi; cái bè lớn]]
犯 fàn – to violate; to offend; to assault; criminal; crime; to make a mistake; recurrence (of mistake or sth bad) [[phạm: xâm lấn, đụng chạm; làm trái; sinh ra, mắc, nổi lên; xông pha, bất chấp, liều; kẻ có tội; rơi vào, lọt vào; đáng, bõ]]
嘀咕 dí gu – to mutter; to feel apprehensive
嘀 dí, dī – (onom.) sound of dripping water, a ticking clock etc [[đích: thì thào, thì thầm; phân vân, đắn đo do dự]]
咕 gū – (onom.) for the sound of a bird, an empty stomach etc [[cô: tiếng kêu của gà mái hay tiếng chim gáy; lải nhải; tiếng ú ở không rõ (vì giận, xúc động …)]]
狡猾 jiǎo huá – crafty; cunning; sly
狡 jiǎo – crafty; cunning; sly [[giảo: giả dối, hiểm ác, tinh ranh; đẹp mà không có tài đức; vội vàng, gấp gáp; hung tợn, mạnh bạo; ngông cuồng, ngang trái]]
猾 huá – sly [[hoạt: làm loạn; gian trá]]
奸詐 jiān zhà – treachery; devious; a rogue
奸 jiān – wicked; crafty; traitor; to fornicate; to defile; adultery; rape [[gian: phạm vào, mạo phạm; cầu tìm, mong gặp; gian dối, gian trá; giảo hoạt, âm hiểm, dối trá; kẻ cấu kết với quân địch, làm hại dân hại nước; việc phạm pháp]]
詐 zhà – to cheat; to swindle; to pretend; to feign; to draw sb out; to try to extract information by deceit or bluff [[trá: lừa gạt; ngụy trang, giả làm; dùng lời nói để thăm dò người khác, dọa; giả dối, hư ngụy; hốt nhiên, chợt]]
徒 tú – disciple; apprentice; believer; on foot; bare or empty; to no avail; only; prison sentence [[đồ: đi bộ; lính bộ, bộ binh; người để sai sử trong phủ quan, cung vua; xe của vua đi; lũ, bọn, nhóm, bè đảng (thường có nghĩa xấu); người đồng loại; người tin theo một tông giáo hoặc học thuyết; học trò, môn đệ; một thứ hình phạt thời xưa (giam cầm và bắt làm việc nặng nhọc); khổ nạn, tội tình; người tội phạm phải đi làm lao dịch; đường, lối; không, trống; uổng công, vô ích; chỉ có, chỉ vì; lại (biểu thị sự trái nghịch)]]
憑 píng – to lean against; to rely on; on the basis of; no matter (how, what etc); proof [[bằng: nương, tựa; nhờ cậy; bằng cứ]]
實話 shí huà – truth
怪罪 guài zuì – to blame
擔待 dān dài – to pardon; please excuse (me); to take responsibility
思索 sī suǒ – to think deeply; to ponder
索 suǒ – to search; to demand; to ask; to exact; large rope; isolated [[tác: dây to, thừng, chão; siết, thắt chặt; lẻ loi, trơ trọi; hết, tận cùng; sách: lục lọi, tìm kiếm; đòi, cầu, mong muốn; phép độ, khuôn phép, quy tắc]]
桌 zhuō – table; desk; classifier for tables of guests at a banquet etc [[trác: cái đẳng, cái bàn]]
杲 gǎo – high; sun shines brightly; to shine [[cảo: sách; trắng]]
酒席 jiǔ xí – feast; banquet
席 xí – woven mat; seat; banquet; place in a democratic assembly; classifier for banquets, conversations etc [[tịch: cái chiếu; chỗ ngồi; tiệc, bàn tiệc, mâm cỗ; chức vị; buồm; lượng từ – (1) câu, lần, buổi (nói chuyện); (2) ghế (quốc hội, nghị viện); nhờ vào, dựa vào; bao quát, toàn diện]]
聊 liáo – to chat; to depend upon (literary); temporarily; just; slightly [[liêu: hãy, bèn, tạm hãy; hoảng, sợ; cẩu thả; ít, chút; nhờ, nương tựa; muốn, thích, nguyện ý; nói chuyện phiếm, nhàn đàm; chuyện vui, hứng thú]]
歎, 嘆 tàn – to sigh; to exclaim [[thán: than, thở dài; ngâm; khen ngợi]]
口氣 kǒu qì – tone of voice; the way one speaks; manner of expression; tone
辦案 bàn àn – to handle a case
端 duān – end; extremity; item; port; to hold sth level with both hands; to carry; regular [[đoan: ngay ngắn, ngay thẳng, chính trực; sự vật có hai đầu, đều gọi là “đoan”; bờ bến, biên tế; mầm mối, nguyên nhân; điều nghĩ ngợi, tâm tư; hạng mục, phương diện, khía cạnh, điều kiện; điểm; cái nghiên đá; lễ phục, thường mặc trong tang tế (thời xưa); áo có xiêm liền gọi là “đoan”; cửa chính phía nam cung điện hoặc kinh thành gọi là “đoan môn” 端門; xem xét, nhìn kĩ; bưng, bưng ra; đưa ra; cố ý, một cách đặc biệt; đúng lúc, vừa, kháp xảo; quả thực, thật là; chung quy, rốt cuộc, đáo để, cứu cánh; cả, đều]]
抿 mǐn – purse up (lips); to smooth [[mân: chải tóc, chải đầu; chúm chím, cụp; nhắp, hớp]]
懇切 kěn qiè – earnest; sincere
懇 kěn – earnest [[khẩn: chân thành; thỉnh cầu, cầu xin]]
切 qiè – definitely; absolutely (not); (scoffing or dismissive interjection) Yeah, right; Tut!; to grind; close to; eager; to correspond to [[thiết: cắt, bổ, thái; khắc; tiếp giáp (môn hình học); nghiến, cắn chặt; sát, gần; bắt mạch; xiên; quyết, nhất định, chắc chắn; rất, hết sức, lắm; cần kíp, cấp bách, cấp xúc; thân gần, gần gũi; yếu điểm, điểm quan trọng]]
哦 ò, o – oh
甕 wèng – pottery container for water, wine etc [[úng: vò, hũ]]
雍 yōng – harmony [[ung: hòa hợp, hòa mục; ủng: che, lấp; ôm, giữ]]
瓦 wǎ – roof tile [[ngõa: đồ vật làm bằng đất nung; ngói; sống lưng cái thuẫn (gồ lên như hình ngói)]]
四周 sì zhōu – all around
炭 tàn – wood charcoal; coal [[thán: than (củi, gỗ cháy còn lại); than đá]]
烤 kǎo – to roast; to bake; to broil [[khảo: nướng, quay (dùng lửa làm cho chín); hơ, hong (làm cho khô); sưởi (làm cho ấm)]]
熱 rè – to warm up; to heat up; hot (of weather); heat; fervent [[nhiệt: độ nóng, sức nóng; khí nóng, hơi nóng; phong trào, cơn sốt (cái gì đang được người ta hâm mộ, ham chuộng); nóng; nồng hậu, hăng hái, sốt sắng; được ưa thích, được ham chuộng, hấp dẫn; hâm; mạnh mẽ, dữ dội, nồng nàn]]
招供 zhāo gòng – to confess
招 zhāo – to recruit; to provoke; to beckon; to incur; to infect; contagious; a move (chess); a maneuver; device; trick; to confess [[chiêu: vẫy tay gọi; tuyển mộ, thông cáo để tuyển chọn người, đấu thầu; rước lấy, chuốc lấy, vời lấy, dẫn tới; truyền nhiễm (tiếng địa phương, bắc TQ); nhận tội, khai, xưng; tiến dụng; tìm kiếm, cầu tìm; kén rể; bài hiệu, cờ hiệu (để lôi cuốn khách hàng); thế võ; cái đích bắn tên]]
供 gōng – to provide; to supply [[cung: cấp, cho]]
gòng – sacrificial offering; to confess [[cung: bày, sắp đặt, trần thiết; dâng hiến, thờ phụng; chấp hành, tòng sự; cấp, cho; tạo điều kiện, để cho; khai nhận, thú nhận; lời khai, lời xưng (khi bị tra hỏi); đồ cúng tế; các món ăn, rượu thịt, cơm ăn]]
隨即 suí jí – immediately; presently; following which
抬 tái – to lift; to raise; (of two or more persons) to carry [[đài: ngẩng, nghểnh lên; khiêng; nâng; tranh cãi, đấu khẩu, cũng viết là “đài” 擡]]
上邊 shàng bian – the top; above; overhead; upwards; the top margin; above-mentioned; those higher up
鑽進 zuān jìn – to get into; to dig into (studies, job etc); to squeeze into
鑽 zuān – to drill; to bore; to get into; to make one’s way into; to enter (a hole); to thread one’s way through; to study intensively; to dig into; to curry favor for personal gain [[toàn: đâm, dùi, đục, khoan; xuyên qua, chui qua, đi lách qua; vin vào, dựa vào (để cầu tiến thân); thâm nhập, giùi mài, xét cùng nghĩa lí; tìm kiếm, thăm dò]]
zoàn – an auger; diamond [[toản: cái khoan, cái dùi; đá kim cương]]
贊 zàn – to patronize; to support; to praise [[tán: yết kiến; giúp đỡ, phụ giúp; chỉ dẫn, dẫn dắt; tiến cử, thôi tiến; bảo cho biết, giới thiệu; đồng ý; khen ngợi; xen vào, can dự; tên thể văn, dùng để ca tụng công đức]]
啪噠 pā dā – (onom.) sound of object falling into water; plop
拍 pāi – to pat; to clap; to slap; to swat; to take (a photo); to shoot (a film); racket (sports); beat (music) [[phách: vả, tát, vỗ, phủi; chụp hình; đánh, gửi đi; nịnh hót, bợ đỡ; đồ vật để đánh, đập, phủi; nhịp, cung bực, tiết tấu; cái phách (dùng để đánh nhịp); lượng từ – đơn vị tiết tấu trong âm nhạc; một thứ binh khí để giữ thành ngày xưa]]
掉 diào – to fall; to drop; to lag behind; to lose; to go missing; to reduce; fall (in prices); to lose (value, weight etc); to wag; to swing; to turn; to change; to exchange; to swap; to show off; to shed (hair) [[điệu: rơi, rớt; mất, đánh mất, bỏ sót; giảm sút; lay động, vẫy; ngoảnh, quay lại; trao đổi, thay thế; mất đi (đặt sau động từ)]]
卓 zhuó – outstanding [[trác: cao siêu, xuất chúng; sừng sững; cái đẳng, cái bàn, thông “trác” 桌]]
撲通 pū tōng – (onom.) sound of object falling into water; plop
撲 pū – to throw oneself at; to pounce on; to devote one’s energies; to flap; to flutter; to dab; to pat; to bend over [[phác: đánh, đập; phẩy qua, phớt qua, chạm nhẹ, lướt qua; vỗ cánh; phủi; xông tới, xông vào, sà vào; bắt; bôi, thoa, xoa; ném tiền đánh bạc (trò chơi ngày xưa); cùng đánh nhau, đấu sức; hình phạt đánh trượng; đồ dùng để đánh, đập]]
菐 pú – thicket; tedious
磕頭 kē tóu – to kowtow [[dập đầu lạy]]
磕 kē – to tap; to knock (against sth hard); to knock (mud from boots, ashes from a pipe etc) [[khái: xoang xoảng (tiếng đá va chạm nhau); va, chạm, đụng; lạy sát đầu xuống đất, đốn thủ]]
盍 hé – why not [[hạp: biểu thị nghi vấn – sao?; biểu thị phản vấn – sao chẳng?; họp, hợp]]
授 shòu – to teach; to instruct; to award; to give [[thụ: cho, trao cho; truyền dạy; trao ngôi quan, nhậm chức]]
審理 shěn lǐ – to hear (a case) [[phân xử, phán xét]]
審 shěn – to examine; to investigate; carefully; to try (in court) [[thẩm: xét rõ, xét kĩ, nghiên cứu; xét đoán, xét hỏi; biết rõ; cẩn thận, thận trọng; quả là, đúng; kĩ lưỡng, kĩ càng]]
番 fān – foreign (non-Chinese); barbarian; classifier for occurrences (of an event, action or speech utterance); classifier for iterations – times, -fold (as in twofold etc); classifier for situations – kind, sort [[phiên: tiếng ngày xưa chỉ những dân tộc thiểu số ở biên giới TQ hoặc từ ngoại quốc đến; xưa chỉ chức vụ lần lượt thay thế nhau; lượng từ – (1) lần, lượt; (2) dùng làm đơn vị bội số; ngoại quốc, ngoại tộc]]
訟 sòng – litigation [[tụng: kiện cáo (đem nhau lên quan, tòa án mà tranh biện phải trái); tranh cãi; minh oan cho người; khiển trách; khen ngợi]]
司法 sī fǎ – judicial; (administration of) justice
酷 kù – ruthless; strong (e.g. of wine); (loanword) cool; hip [[khốc: nồng (rượu); tàn nhẫn, bạo ngược; thoải mái, chậm rãi, không hối hả, tà tà (phiên âm tiếng Anh “cool”); quá, lắm]]
詔 zhào – imperial order [[chiếu: bảo ban, dạy bảo, giáo đạo, cáo giới; mệnh lệnh của vua ban]]
趁 chèn – to avail oneself of; to take advantage of [[sấn: theo, đi theo; đuổi theo; tìm, kiếm; thừa dịp, lợi dụng, thừa cơ; đáp, ghé (thuyền, tàu); chuẩn bị kịp thời]]
肯 kěn – to agree; to consent; to be ready (to do sth); willing [[khẳng: khá, ừ được, đồng ý; nguyện, vui lòng; biểu thị phản vấn, tương đương với “khởi” 豈: Há, há chịu]]
站 zhàn – station; to stand; to halt; to stop; branch of a company or organization; website [[trạm: đứng; chỗ giữa đường tạm trú hoặc chỗ hoán chuyển giao thông; cơ quan tổ chức dùng để liên lạc, đơn vị nhỏ đặt ra cho một dịch vụ nào đó]]
俱 jù – entirely; without exception; (literary) to be together; to be alike [[câu: đi cùng, đi theo; đều, cùng]]
生火 shēng huǒ – to make a fire; to light a fire
起來 qǐ lai – to stand up; to get up
嚇 xià – to frighten; to scare [[hách: dọa nạt; hoảng sợ, kinh hãi; biểu thị kinh hãi hay trầm trồ (khen ngợi); biểu thị không vừa lòng hoặc nghi vấn]]
赫 hè – awe-inspiring; hertz [[hách: đỏ ửng; sáng rõ, chói lọi; lẫy lừng, uy thế lớn lao; giận dữ; chiếu sáng; dọa nạt]]
赤 chì – red; scarlet; bare; naked [[xích: đỏ; trung thành, hết lòng; trần trụi, trống không; để trần truồng; giết sạch]]
叩頭 kòu tóu – to kowtow, also written as 磕頭|磕头[ke1 tou2]
叩 kòu – to knock; to kowtow [[khấu: gõ, đập; hỏi, thăm hỏi, gạn hỏi; lạy sát đầu xuống đất; giằng, lôi, kéo]]
老實 lǎo shi – honest; sincere; well-behaved; open and guileless; naive
招認 zhāo rèn – to confess
設計 shè jì – plan; design; to design; to plan
設 shè – to set up; to arrange; to establish; to found; to display [[thiết: sắp bày, đặt bày; thành lập, sáng lập; ví thử, nếu, giả sử; cỗ bàn; to, lớn]]
圈套 quān tào – trap; snare; trick
圈 juàn – pen (pig); a fold [[quyển: chuồng nuôi giống muông]]
quān – circle; ring; loop; classifier for loops, orbits, laps of race etc; to surround; to circle [[khuyên: chung quanh, vòng ngoài; cái vòng, cái vành; phạm vi, phạm trù (dùng cho một số hoạt động, ngành nghề; lượng từ – vòng, lượt; quây, nhốt; rào, bao quanh; đánh dấu vòng tròn nhỏ cạnh câu văn, cho biết câu văn hay]]
套 tào – to cover; to encase; cover; sheath; to overlap; to interleave; to model after; to copy; formula; harness; loop of rope; (fig.) to fish for; to obtain slyly; classifier for sets, collections; bend (of a river or mountain range, in place names) [[sáo: bao, bọc, túi; dây thắng (xe, ngựa, v.v.); kiểu, thói, cách; khuôn khổ, lề lối có sẵn; chỗ đất hay sông uốn cong; lượng từ – bộ, tổ, hồi; trùm, mặc ngoài; lồng, nối ghép; mô phỏng, bắt chước; lôi kéo; nhử, lừa, đưa vào tròng; buộc, đóng (xe, ngựa, v.v.); trùm ngoài, bọc thêm bên ngoài]]