臥薪嚐膽 (Wò xīn cháng dǎn)
Lit. to lie on firewood and taste gall (idiom);
Fig. suffering patiently, but firmly resolved on revenge
From https://dict.idioms.moe.edu.tw/bookView.jsp?ID=199
According to the “Records of the Grand Historian – Volume 41 – King Goujian of Yue“, in the ending years of the Spring and Autumn Period, Wu and Yue often fought wars against one another. In one military campaign, King Goujian of Yue was defeated by King Fuchai of Wu and was trapped at Kuai Ji (會稽). Later, after exerting great efforts, he was able to obtain Fuchai’s pardon and returned to Yue. After Goujian returned to Yue, he worked assiduously [to better himself], slept on firewood at night, and hung a gall bladder above his seat: he would look up at the gall bladder whenever he was sitting or before going to sleep, and would even lick and taste the gall when he ate his meal, so as to remind himself to not forget the shame suffered at Kuai Ji. He finally was able to conquer Wu and avenged his earlier humiliation. Later, this story was condensed into “to lie on firewood and taste gall”, and is used as a metaphor for hard work and [constant] striving for self-improvement.
—– VOCABULARY —–
薪 xīn – fuel; salary [[tân: củi; cỏ; nhặt củi, đốn củi]]
踐 jiàn – to fulfill (a promise); to tread; to walk [[tiễn: xéo, đạp, giẫm vào; lên (ngôi), đăng (ngôi); tuân theo, noi; thực hành, thi hành; hàng lối]]
打仗 dǎ zhàng – to fight a battle; to go to war [[đánh nhau, đánh lộn]]
戰役 zhàn yì – military campaign
役 yì – forced labor; corvée; obligatory task; military service; to use as servant; to enserf; servant (old); war; campaign; battle [[dịch: đi thú ngoài biên thùy; sai khiến; lao dịch, việc nặng nhọc; sự việc, sự kiện; chức trách, chức phận; kẻ hầu hạ, tôi tớ, người để sai bảo; môn sinh, đệ tử; binh lính, quân hầu, quân làm phục dịch; việc quân, chiến trận, chiến tranh, chiến dịch]]
困 kùn – to trap; to surround; hard-pressed; stranded; destitute; sleepy; tired [[khốn: gian nan, khổ sở; nghèo túng; nhọc nhằn, mệt mỏi; bị dồn vào chỗ gian nan hay hoàn cảnh khốn khổ; bao vây; buồn ngủ]]
稽 jī – to inspect; to check [[kê: khảo sát, tra cứu, xem xét; cãi cọ, tranh chấp; trì hoãn, ngưng trệ, kéo dài; tồn trữ, chất chứa; bói, bốc vấn; đến; chuẩn tắc, khuôn mẫu]]
赦免 shè miǎn – to pardon; to absolve; to exempt from punishment
赦 shè – to pardon (a convict) [[xá: tha, tha cho kẻ có tội]]
勵 lì – to encourage; to urge [[lệ: gắng sức, phấn phát; khuyến khích, cổ võ]]
席位 xí wèi – a seat (in a theather, stadium etc); parliamentary or congressional seat [[ghế nghị sĩ; vị trí trong nghị viện]]
懸掛 xuán guà – to suspend; to hang; (vehicle) suspension [[treo, dựng]]
懸 xuán – to hang or suspend; to worry; public announcement; unresolved; baseless; without foundation [[huyền: treo, treo lơ lửng; lo nghĩ canh cánh không yên; công bố; cheo leo, lơ lửng trên cao; dở dang, không dính líu vào đâu, chưa quyết hẳn được; cách xa; sai biệt, khác nhau rất nhiều; không thật, không có căn cứ]]
掛 guà – to hang or suspend (from a hook etc); to hang up (the phone); (of a line) to be dead; to be worried or concerned; to make a phone call (dialect); to register or record; classifier for sets or clusters of objects; (slang) to kill; to die; to be finished; to fail (an exam) [[quải: treo, móc; nhớ, nghĩ; đội, đeo; ghi, vào sổ; đặt máy điện thoại xuống (cắt đứt đường dây, không nói chuyện nữa; bắt điện thoại, gọi điện thoại; chết; lượng từ – chuỗi, đoàn]]
顆 kē – classifier for small spheres, pearls, corn grains, teeth, hearts, satellites, etc. [[khỏa: lượng từ, đếm vật hình tròn – hột, viên, hạt]]
苦膽 kǔ dǎn – gall bladder
舔 tiǎn – to lick; to lap [[thiểm: liếm, dùng lưỡi liếm]]
惕 tì – fearful; respectful [[dịch: thận trọng, cảnh giác]]
不可 bù kě – cannot; should not; must not [[không thể]]
忘掉 wàng diào – to forget
忘 wàng – to forget; to overlook; to neglect [[vong: quên; mất; bỏ sót, bỏ rơi]]
掉 diào – to fall; to drop; to lag behind; to lose; to go missing; to reduce; fall (in prices); to lose (value, weight etc); to wag; to swing; to turn; to change; to exchange; to swap; to show off; to shed (hair); (used after certain verbs to express completion, fulfillment, removal etc [[điệu: rơi, rớt; mất, đánh mất, bỏ sót; giảm sút; lay động, vẫy; ngoảnh, quay lại; trao đổi, thay thế; mất đi (đặt sau động từ)]]
雪恥 xuě chǐ – to take revenge for a past insult; to expunge a disgrace or humiliation
圖 tú – diagram; picture; drawing; chart; map; to plan; to scheme; to attempt; to pursue; to seek [[đồ: tranh vẽ; cương vực, lãnh thổ; ý muốn, tham vọng; vẽ, hội họa; toan mưu, suy tính; nắm lấy, chiếm lấy]]
焦 jiāo – burnt; scorched; charred; worried; anxious; coke [[tiêu: bị cháy, bị sém lửa; vàng gần như đen (màu sắc); khô, giòn; cong queo, nhăn nheo; cháy khét, cháy đen; lo buồn, khổ não; cơm cháy; bộ vị trong thân thể người ta (Trung y)]]
置 zhì – to install; to place; to put; to buy [[trí: tha cho, thả, phóng thích; vứt bỏ; đặt để, để yên; thiết lập, dựng nên; mua, sắm; nhà trạm, dịch trạm]]
卧, 臥 wò – to lie, to crouch [[ngọa: nằm; ngủ, nghỉ ngơi; vắt ngang, bắc ngang qua; dẹp hết, thôi; ở ẩn; ngã, té; ngắm nghía; dùng khi ngủ hoặc để nghỉ ngơi]]
飲食 yǐn shí – food and drink; diet
隱 yǐn – secret; hidden; concealed; (prefix) crypto- [[ẩn: ẩn nấp, không hiện rõ ra; ở ẩn, lánh đời; ẩn nấp, dùng cái gì che kín mình khiến cho người không trông thấy được; giấu, giấu kín không nói ra; biết mà không nói, nói không hết ý; thương xót, lân mẫn; mơ hồ, lờ mờ, chưa rõ ràng; sự khốn khổ, nỗi thống khổ; tường thấp]]
革 gé – animal hide; leather; to reform; to remove; to expel (from office) [[cách: đổi, thay; trừ bỏ đi; da giống thú đã thuộc, bỏ sạch lông; da; lông cánh loài chim; áo giáp mũ trụ (của quân đội thời xưa); cức: nguy cấp]]
殷 yān – dark red [[an: đỏ sẫm]]
yīn – flourishing; abundant; earnest; hospitable [[ân: to lớn; thịnh, đầy đủ, phong phú; đông; sâu sắc, thâm thiết; nồng hậu]]
yǐn – roll of thunder
朕 zhèn – I; we (imperial use); subtle [[trẫm: tiếng tự xưng (ngày xưa); từ Tần Thủy Hoàng trở đi, chỉ có vua mới tự xưng là “trẫm”; điềm triệu; đường khâu áo giáp]]
履 lǚ – shoe; to tread on [[lí: giày; chân; lộc; hành vi, phẩm hạnh, sự tích đã làm nên; kính từ; lễ; tên quỷ thần; tên một quẻ trong sáu mươi bốn quẻ; chỉ lĩnh thổ, cương giới quốc gia; mang, xỏ (giày); giẫm, xéo, đạp lên; đi, bước đi; trải qua, kinh lịch; ở, ở chỗ; đến, tới; thi hành, thật hành; khảo nghiệm, xem xét]]
輟 chuò – to stop (before completion); to cease; to suspend [[xuyết: thôi, nghỉ, dừng]]
寢 qǐn – to lie down [[tẩm: ngủ; nằm dài, nằm ngang ra; thôi, nghỉ, ngưng; che giấu, dìm đi; nhà; mồ của vua; chỗ giữ mũ áo tổ tiên; dáng nằm; tướng mạo xấu xí]]
兆 zhào – omen; to foretell; million; mega-; trillion; tera-; billion (old) [[triệu: vết nứt nẻ, vằn hiện ra trên mai rùa, xương thú sau khi đốt nóng, ngày xưa dùng để bói lành dữ, tốt xấu; điềm; một triệu là 1,000,000, mười “ức” 億 là một “triệu” 兆, tức là một trăm “vạn” 萬; huyệt, mồ mả; báo trước; nhiều, đông]]
冀 jì – (literary) to hope for [[kí: hi vọng, mong cầu; châu “Kí” 冀, một trong chín châu ngày xưa của Trung Quốc, thuộc tỉnh “Hà Nam” 河南 bây giờ]]
承平 chéng píng – (periods of) peace and prosperity; peaceful
遐邇 xiá ěr – near and far; far and wide
遐 xiá – distant; long-lasting; to abandon [[hà: xa]]
邇 ěr – recently; near; close [[nhĩ: gần; tới gần]]
稟 bǐng – to make a report (to a superior); to give; to endow; to receive; petition [[bẩm: chịu, nhận, thừa thụ; thưa, trình (kẻ dưới thưa việc với người trên); tính có được từ lúc mới sinh; lẫm: kho lúa]]
勳, 勛 xūn – medal; merit [[huân: công tích, công lao]]
擬 nǐ – to plan to; to draft (a plan); to imitate; to assess; to compare; pseudo- [[nghĩ: ước lượng, suy tính, cân nhắc; phỏng theo, mô phỏng, bắt chước; dự định, liệu tính; sánh với, đọ với; khởi thảo, biên chép]]
疑 yí – to doubt; to suspect [[nghi: mê hoặc, không minh bạch; ngờ, không tin; do dự, không quyết; lạ, lấy làm lạ; sợ; tựa như, giống như, phảng phất]]
僕 pú – servant [[bộc: đầy tớ; kẻ cầm cương; đánh xe; kẻ hèn này]]
菐 pú – thicket; tedious
遺 yí – to lose; to leave behind; to omit; to bequeath; sth lost; involuntary discharge (of urine etc) [[di: mất, đánh rơi; bỏ sót; để lại; vứt bỏ; bỏ đi, xa lìa; quên; bài tiết; thặng dư, thừa ra; vật rơi, vật bỏ mất; còn lại]]
悼 dào – to mourn; to lament [[điệu: thương cảm, đau buồn; thương tiếc; sợ hãi]]
逾 yú – to exceed; to go beyond; to transcend; to cross over; to jump over [[du: vượt qua, quá, hơn; trải qua; càng, càng thêm]]
邁 mài – to take a step; to stride [[mại: đi xa; đi qua, trôi qua; quá hơn, vượt qua; đi, bước; già yếu; hào phóng; gắng sức, cần cù, chăm chỉ; hăng hái]]
編撰 biān zhuàn – to compile; to edit
撰 zhuàn – to compose; to compile [[soạn: trứ thuật, sáng tác; biên tập; ý chí, lí thú; quy luật biến hóa của trời đất, âm dương; tuyển: kén chọn, thông “tuyển” 選]]
毫 háo – hair; drawing brush; (in the) least; one thousandth; currency unit, 0.1 yuan [[hào: lông dài mà nhọn; lượng từ – trong phép cân đo, mười “hào” là một li, tức là một phần trong muôn phần của một lạng; cái bút; nhỏ lắm; tí, chút, mảy may]]
沿襲 yán xí – to carry on as before; to follow (an old custom etc)
沿 yán – along; to follow (a line, tradition etc); to carry on; to trim (a border with braid, tape etc); border; edge [[duyên: men theo sông; men theo, đi theo; noi theo, dựa theo lối cũ; đi sát bên; may viền quần áo; cạnh, ven]]
襲 xí – to attack; to inherit; classifier for suits (esp. of funeral robes) [[tập: áo liệm người chết; lượng từ – bộ, chiếc (đơn vị áo, chăn, đệm, v.v.); mặc thêm áo liệm cho người chết; mặc thêm áo ngoài; mặc (quần áo); chồng chất, trùng lập; noi theo, nhân tuần; kế thừa, nối tiếp, tiếp nhận; đánh bất ngờ, đánh úp; đến với, đập vào; điều hòa, hòa hợp]]
劇本 jù běn – script for play, opera, movie etc; screenplay; scenario
浣紗 huàn shā – to wash silk
浣 huàn – to wash; to rinse; any of three 10-day division of the month (during Tang dynasty) [[hoán: giặt giũ; tiêu trừ, giải trừ; ngày xưa cứ mười ngày cho nghỉ một lần để tắm giặt, gọi là “hoán”]]
紗 shā – cotton yarn; muslin [[sa: the, lụa mỏng và mịn; đồ dệt thành sợi dọc hoặc lưới có lỗ nhỏ; sợi vải nhỏ làm bằng bông hoặc gai; làm bằng sợi mỏng, lụa mỏng]]
大肆 dà sì – wantonly; without restraint (of enemy or malefactor); unbridled
肆 sì – four (banker’s anti-fraud numeral); unrestrained; wanton; (literary) shop [[tứ: hàng quán, nơi bày hàng hóa buôn bán; bốn, tục mượng dùng thay chữ “tứ” 四 gọi là chữ “tứ” kép, dùng để viết giấy má về tiền tài cho khỏi sửa đổi được; buông thả, phóng túng; phơi bày, bày ra, bêu; duỗi ra, mở rộng ra; mặc ý, tùy ý; bèn; nên, cho nên; hết, cùng cực; rất; tha hồ, tùy tiện]]
渲染 xuàn rǎn – rendering (computing); to add washes of ink or color to a drawing (Chinese painting); to exaggerate; to embellish
渲 xuàn – wash (color) [[huyên: một phép vẽ, lấy mực hay chất màu thấm xuống giấy, thêm nước, tô đậm hay nhạt cho thích hợp]]
染 rǎn – to dye; to catch (a disease); to acquire (bad habits etc); to contaminate; to add color washes to a painting [[nhiễm: nhuộm; vẩy màu, rắc mực (khi viết vẽ); vấy, thấm, dính bẩn; lây, mắc phải; quan hệ nam nữ không đính chính]]
簡易 jiǎn yì – simple and easy; simplistic; simplicity
通俗 tōng sú – common; everyday; average
刊 kān – to print; to publish; publication; periodical; to peel with a knife; to carve; to amend [[khan: chặt; tước bỏ; sửa chữa, cải chính; khắc; đăng tải, xuất bản; sách báo xuất bản theo định kì]]
愈 yù – the more … (the more …); to recover; to heal; better [[dũ: hơn, vượt hơn; bệnh tình biến chuyển tốt đẹp, khỏi bệnh; càng thêm]]
闔閭 Hé Lǘ – King Helu of Wu (-496 BC, reigned 514-496 BC)
闔 hé – door; to close; whole [[hạp: cánh cửa; lấp, đóng; cả, tất cả]]
盍 hé – why not [[hạp: biểu thị nghi vấn; biểu thị phản vấn – saochẳng? họp, hợp]]
閭 lǘ – gate of a village; village [[lư: cổng làng; lư (đơn vị hành chính, gồm 25 hộ)]]
囑咐 zhǔ fù – to tell; to exhort; injunction
囑 zhǔ – to enjoin; to implore; to urge [[chúc: dặn bảo, ủy thác; mong cầu]]
咐 fù – to order [[phó: hà hới; dặn bảo]]
加緊 jiā jǐn – to intensify; to speed up; to step up
伯嚭 bǎi pǐ [[Bá Bĩ (người thời Xuân Thu)]]
嚭 pǐ – great; great fortune
伺候 cì hòu – to serve; to wait upon
伺 cì – to wait on
sì – to watch; to wait; to examine; to spy [[tí: dò xét, rình; trông chờ]]
候 hòu – to wait; to inquire after; to watch; season; climate; (old) period of five days [[hậu: rình, dò xét; trực, chờ; thăm hỏi, bái vọng, vấn an; hầu hạ, chầu chực, phục thị; xem xét, quan sát; tiếp đón; bói, nhìn điềm triệu để đoán tốt xấu; thanh toán (phương ngôn); khí hậu, thời tiết; tình trạng của sự vật, trưng triệu; chức lại nhỏ, lo về kê khai, kiểm sát; quan lại vùng biên giới, lo về cảnh báo; quan lại phụ trách việc đón rước tân khách; dịch trạm, dịch quán]]
饒恕 ráo shù – to forgive; to pardon; to spare
饒 ráo – rich; abundant; exuberant; to add for free; to throw in as bonus; to spare; to forgive; despite; although [[nhiêu: nhiều, đầy đủ; khoan dung, tha, tha lỗi cho người]]
恕 shù – to forgive [[thứ: sự suy bụng ta ra bụng người, mình không muốn đừng bắt người phải chịu gọi là “thứ” 恕; tha cho người có lỗi, nguyên lượng]]
胥 xū – all; assist; to store [[tư: ngày xưa chỉ chức quan coi việc bắt giặc cướp, sau chỉ chức quan nhỏ; chờ, đợi; coi xét, thị sát; lẫn nhau, hỗ tương; đều; đặt cuối câu, biểu thị ngữ khí]]
深謀遠慮 shēn móu yuǎn lǜ – lit. deep plans and distant thoughts; to plan far ahead (idiom)
范蠡 Fàn Lǐ – Fan Li (536-488 BC), politician of Yue state, businessman and economist
范 fàn – pattern; model; example [[phạm: con ong; phép tắc; khuôn đúc]]
蠡 lí – calabash (also known as bottle gourd, white-flowered gourd, long melon, birdhouse gourd, New Guinea bean, Tasmania bean, and opo squash, is a vine grown for its fruit. It can be either harvested young to be consumed as a vegetable, or harvested mature to be dried and used as a utensil, container, or a musical instrument) [[lê: bầu đựng nước]]
lǐ – wood-boring insect [[lãi: con mọt gỗ; bị mọt, lâu ngày mục nát]]
精明強幹 jīng míng qiáng gàn – intelligent and capable (idiom)
釋放 shì fàng – to release; to set free; to liberate (a prisoner); to discharge
發憤 fā fèn – to make a determined effort
憤 fèn – indignant; anger; resentment [[phẫn: thù, hận; tức giận, uất ức; phấn: muốn hiểu ra, hết sức tìm tòi giải quyết vấn đề]]
貪圖 tān tú – to covet; to seek (riches, fame)
舒適 shū shì – cozy; snug
舒 shū – to stretch; to unfold; to relax; leisurely [[thư: duỗi ra, giãn; làm cho vợi, làm cho hả; thích ý, khoan khoái; thong dong, chậm rãi]]
適 shì – to fit; suitable; proper; just (now); comfortable; well; to go; to follow or pursue [[thích: vừa ý, dễ chịu; đi đến; con gái xuất giá; thuận theo; tương hợp, tương đương; vừa, vừa vặn, đúng lúc; chỉ; vừa, vừa mới; ngẫu nhiên, tình cờ; chính thế]]
消磨 xiāo mó – to wear down; to sap; to whittle away; to while away; to idle away
枕 zhěn – pillow; to pillow; to rest one’s head on [[chẩm: xương trong đầu cá; cái gối; dùng để lót, chêm, đệm; chấm: gối đầu; gối vào, dựa vào]]
稻草 dào cǎo – rice straw
稻 dào – paddy; rice (oryza sativa) [[đạo: lúa gié, một thứ lúa ưa cấy ruộng có nước, một năm chín hai mùa]]
堆 duī – to pile up; to heap up; a mass; pile; heap; stack; large amount [[đôi: đống; lượng từ – chồng, đống, đám; chữ dùng để đặt tên đất, đồi nhỏ; chất đống, chồng, xếp; tích tụ, dồn]]
苦膽 kǔ dǎn – gall bladder
忘 wàng – to forget; to overlook; to neglect [[vong: quên; mất; bỏ sót, bỏ rơi]]
恥辱 chǐ rǔ – disgrace; shame; humiliation [[sỉ nhục, nhục nhã, hổ thẹn, xấu hổ]]
辱 rǔ – disgrace; dishonor; to insult; to bring disgrace or humiliation to; to be indebted to; self-deprecating [[nhục: xấu hổ, nhơ nhuốc; bị xấu hổ, làm nhơ nhuốc, để cho tủi lòng; chịu khuất; dùng làm lời nói khiêm]]
紡 fǎng – to spin (cotton or hemp etc); fine woven silk fabric [[phưởng: the (lụa dệt mỏng và mịn); xe sợi, đánh sợi]]
線 xiàn – thread; string; wire; line [[tuyến: sợi, dây; vật có hình tượng dài và nhỏ như một đường dây; trong môn hình học, đường do một điểm di động vạch ra; đường giao thông; biên giới; ranh giới; đầu mối, đầu đuôi; lượng từ, đơn vị chỉ sợi, dây, đường]]
舉動 jǔ dòng – act; action; activity; move; movement [[cử động]]
盲目 máng mù – blind; blindly; ignorant; lacking understanding
盲 máng – blind [[manh: mù, lòa; không hiểu sự lí; người mù; người thiếu kém về một phương diện hiểu biết nào đó; nhìn không thấy; bừa, loạn, xằng, mù quáng]]
力圖 lì tú – to try hard to; to strive to [[cố gắng]]
絲毫 sī háo – the slightest amount or degree; a bit
疾苦 jí kǔ – pain and difficulties; suffering (of the people)
貌似 mào sì – to appear to be; to seem as if
貌 mào – appearance [[mạo: dáng mặt, vẻ mặt; bề ngoài, ngoại quan; nghi thức cung kính, lễ mạo; sắc mặt, thần thái; hình trạng, tư thái; tỏ ra bên ngoài]]
下坡路 xià pō lù – downhill road; (fig.) downhill path
坡 pō – slope; sloping; slanted [[pha: dốc, chỗ địa thế nghiêng dốc; nghiêng, dốc]]
突然 tū rán – sudden; abrupt; unexpected [[đột nhiên]]
突 tū – to dash; to move forward quickly; to bulge; to protrude; to break through; to rush out; sudden [[đột: chợt, thốt nhiên; xúc phạm đến; xuyên qua, chọc thủng, phá vỡ; cao ngất, bất ngờ, nổi bật, lồi lên; ống khói, miệng lò]]
估計 gū jì – to estimate; to reckon; (coll.) to suppose [[đánh giá, ước tính]]
估 gū – estimate [[cổ: đánh giá, ước tính]]
強弩之末 qiáng nǔ zhī mò – lit. an arrow at the end of its flight (idiom); fig. spent force
抵擋 dǐ dǎng – to resist; to hold back; to stop; to ward off; to withstand
抵 dǐ – to press against; to support; to prop up; to resist; to equal; to balance; to make up for; to mortgage; to arrive at; to clap (one’s hands) lightly (expressing delight) [[để: chắn, chặn; mạo phạm, xúc phạm; chống cự; đáng, ngang bằng; đến; quẳng, ném; đại khái]]
擋 dǎng – to resist; to obstruct; to hinder; to keep off; to block (a blow); to get in the way of; cover; gear (e.g. in a car’s transmission) [[đáng: che, lấp; ngăn, cản, chận; chống cự, cưỡng lại; lỗ hổng, khe hở; kè, đập ngăn giữ nước]]
屢 lǚ – time and again; repeatedly; frequently [[lũ: thường, luôn]]
羞愧 xiū kuì – ashamed
羞 xiū – shy; ashamed; shame; bashful; delicacies [[tu: dâng đồ ăn, hiến dâng; tiến dụng, tiến cử; lấy làm xấu hổ; chế giễu, làm cho mắc cở; sỉ nhục, làm nhục; sợ, ngại; đồ ăn ngon; sự nhục nhã; vẻ thẹn thùng, mắc cở]]
愧 kuì – ashamed [[quý: lấy làm thẹn, lấy làm xấu hổ; làm nhục người khác, làm cho người khác hổ thẹn; phụ lòng; hổ thẹn, xấu hổ]]
拔 bá – to pull up; to pull out; to draw out by suction; to select; to pick; to stand out (above level); to surpass; to seize [[bạt: nhổ, rút; hút ra, kéo ra ngoài; cải biến, dời đổi; trừ khử; cất nhắc, tuyển chọn; vượt trội; đánh chiếm; chuôi mũi tên; nhanh, vội]]