朽木不可雕也 (Xiǔ mù bù kě diāo yě)
You can’t teach an old dog new tricks
Lit. Rotten wood cannot be carved
Fig. A good-for-nothing, someone who cannot be taught
Translated from link.
Source: The Analects – Gongye Chang
Zai Yu slept in the daytime. Kongzi said: “Rotten wood cannot be carved, a wall of muck cannot be plastered. With Yu, what is the point in scolding him?” Then Kongzi said: “In the beginning I listen to what people say and give them credit for their conducts. Now I listen to what people say and watch their conducts. I made this change due to Yu.”
宰予晝寢。子曰:“朽木不可雕也,糞土之牆不可杇也!於 予與②何誅③?”子曰:“始吾於人也,聽其言而信其行;今吾於人 也,聽其言而觀其行。於予與改是。”
Story: Zai Yu, a student of Kongzi, was a man who spoke beautiful words and who was pleasant to listen to. In the beginning, Kongzi was very fond of this student and believed that he held great promise. Soon, however, Zai Yu’s laziness manifested. One day, Kongzi was giving a lecture to his students when he realized that Zai Yu did not show up to the lecture, so he sent another student to go search for him. After a while, the other student came back to report that Zai Yu was napping in his room. When Kongzi heard this, he said with great emotions: “Rotten wood cannot be carved, a wall of muck cannot be plastered. At first, I listened to what other people said and believed that their conduct would match their words; but now when I listen to what other people say, I would have to [also] examine their conduct. My approach changed due to Zai Yu.”
—– VOCABULARY —–
朽木 xiǔ mù – rotten wood
朽 xiǔ – rotten [[hủ: mục nát, hủy hoại; tiêu mòn, mai một; mục, thối, nát; già yếu, suy nhược]]
腐爛 fǔ làn – to rot; to putrefy; (fig.) corrupt
腐 fǔ – decay; rotten [[hủ: mục, nát, thối, rữa; không thông đạt; làm bằng đậu hủ; hình phạt bị thiến thời xưa; thối rữa đi, trở thành mục nát; đồ mục nát, thối rữa]]
爛 làn – soft; mushy; well-cooked and soft; to rot; to decompose; rotten; worn out; chaotic; messy; utterly; thoroughly; crappy; bad [[lạn: nhừ, nát, chín quá; thối, rữa, nẫu, hư cũ, vụn; hư hỏng, lụn bại; rối ren, lộn xộn; sáng; rất, quá; suy sụp, đổ vỡ; bỏng lửa]]
品質 pǐn zhì – character; intrinsic quality (of a person); quality (of a product or service, or as in “quality of life”, “air quality” etc) [[phẩm chất, chất lượng]]
糞土 fèn tǔ – dirty soil; dung; muck
糞 fèn – manure; dung [[phẩn: phân, cứt; vật đáng khinh; bón; trừ bỏ]]
地步 dì bù – stage; degree (to which a situation has evolved); situation; leeway
冶 yě – to smelt; to cast; seductive in appearance [[dã: đúc, rèn, luyện; hun đúc; thợ đúc]]
晝 zhòu – daytime [[trú: ban ngày; tên đất, một ấp nước Tề thời Xuân Thu, nay ở vào khoảng tỉnh Sơn Đông 山東]]
寢 qǐn – to lie down [[tẩm: ngủ; nằm dài, nằm ngang ra; thôi, nghỉ, ngưng; che giấu, dìm đi; nhà; mồ của vua; chỗ giữ mũ áo tổ tiên, phiếm chỉ tông miếu; dáng nằm; tường mạo xấu xí]]
牆 qiáng – wall [[tường: tường, vách (xây bằng gạch, đất, đá); phiếm chỉ cái gì cấu tạo, họp thành giống như một bức tường]]
予 yú – (archaic) I, me [[dư: ta, tôi]]
yǔ – to give [[dữ: cho, trao cho; khen ngợi]]
誅 zhū – to put (a criminal) to death; to punish [[tru: đánh dẹp, thảo phạt; giết; trừ khử, diệt trừ; trừng phạt, trừng trị; khiển trách; yêu cầu, đòi hỏi]]
杇 wū – to plaster; whitewash [[phẩn: cái bay, thứ đồ dùng để trát tường vách; trát]]
圬 wū – to plaster; whitewash [[ô: cái bay, công cụ của thợ nề, dùng để trát tường; công việc trát, bôi; trát, bôi]]
泥工 ní gōng – mason; masonry work
抹 mā – to wipe
mǒ – to smear; to wipe; to erase; classifier for wisps of cloud, light-beams etc. [[mạt: xóa, bôi bỏ; lau, chùi; xoa, thoa, bôi; chơi đánh bài; trừ khử, quét sạch; cắt; sụp xuống, sệ xuống; nhìn, liếc; trát (vữa, hồ, …); gảy đàn ngón trỏ hướng vào trong (một lối gảy đàn)]]
mò – to plaster; to go around; to skirt
歟 yú – (literary) (final particle similar to 吗[ma5], 呢[ne5] or 啊[a1]) [[dư: đặt cuối câu, biểu thị nghi vấn hoặc ý hỏi ngược lại; biểu thị cảm thán]]
責備 zé bèi – to blame; to criticize; condemnation; reproach
不堪 bù kān – cannot bear; cannot stand; utterly; extremely [[bất kham, không cam chịu]]
堪 kān – to endure; may; can [[kham: chịu được; có khi dùng như chữ “khả” 可]]
土坯 tǔ pī – mud brick; adobe; unfired earthenware
坯 pī – blank (e.g. for a coin); unburnt earthenware; semifinished product [[bôi: đồ sành, đồ gốm chưa nung; phiếm chỉ đồ mộc, đồ vật chưa làm xong hẳn (chưa nung, chưa tôi luyện, chưa sơn, chưa nhuộm); tiếng chỉ người khác một cách khinh miệt; đám, đống, khối… (tiếng địa phương)]]
侵蝕 qīn shí – to erode; to corrode [[xâm thực, ăn mòn]]
侵 qīn – to invade; to encroach; to infringe; to approach [[xâm: lấn chiếm, mạo phạm; sát lại dần; gần gũi, thân cận; ngày xưa chỉ năm đói kém, mất mùa]]
蝕 shí – to nibble away at sth; to eat into; to erode [[thực: làm tiêu mất, làm cho thiếu hụt; ăn mòn, đục khoét]]
起初 qǐ chū – originally; at first; at the outset
由於 yóu yú – due to; as a result of; thanks to; owing to; since; because
娓娓 wěi wěi – [[hay, khéo, thao thao bất tuyệt, không ngớt, lưu loát; chăm chỉ, siêng năng, không mệt mỏi]]
娓 wěi – active; comply with [[vỉ: thuận theo; đẹp]]
動聽 dòng tīng – pleasant to listen to
出息 chū xī – to yield interest, profit etc
懶惰 lǎn duò – idle, lazy [[lười biếng, lười nhác]]
懶 lǎn – lazy [[lãn: lười biếng; đạm bạc; rã rời, bải hoải; biếng nhác; không muốn, không thích; lại: chán ghét]]
惰 duò – lazy [[nọa: lười biếng; uể oải, mệt mỏi]]
毛病 máo bìng – fault; defect; shortcomings; ailment
講課 jiǎng kè – teach; lecture
課 kè – subject; course; class; lesson; to levy; tax; form of divination [[khóa: khảo hạch, khảo thí, thử; thu, trưng thu; đốc xúc, đốc suất; thuế; bài học; giờ học; môn học; lượng từ – đơn vị bài học; đơn vị dùng cho công việc hành chánh trị sự trong các cơ quan; quẻ bói]]
聽課 tīng kè – to attend a class; to go to a lecture
腐爛 fǔ làn – to rot; to putrefy; (fig.) corrupt
腐 fǔ – decay; rotten [[hủ: mục, nát, thối, rữa; không thông đạt; làm bằng đậu hủ; hình phạt bị thiến thời xưa; thối rữa đi, trở thành mục nát; đồ mục nát, thối rữa]]
爛 làn – soft; mushy; well-cooked and soft; to rot; to decompose; rotten; worn out; chaotic; messy; utterly; thoroughly; crappy; bad [[lạn: nhừ, nát, chín quá; thối, rữa, nẫu, hư cũ, vụn; hư hỏng, lụn bại; rối ren, lộn xộn; sáng; rất, quá; suy sụp, đổ vỡ; bỏng lửa]]
糞土 fèn tǔ – dirty soil; dung; muck
牆壁 qiáng bì – wall
粉刷 fěn shuā – to paint; to whitewash; emulsion; plaster
粉 fěn – powder; cosmetic face powder; food prepared from starch; noodles or pasta made from any kind of flour; whitewash; white; pink [[phấn: bột xoa mặt, đàn bà dùng để trang sức; bột, vật tán nhỏ; bún, miến, …; bôi, xoa, sức; tan vụn; trắng; bỉ ổi, dâm ô (tiếng địa phương, bắc TQ)]]
刷 shuā – to brush; to paint; to daub; to paste up; to skip class (of students); to fire from a job [[xoát: tẩy sạch, lau, chùi, đánh (cho sạch); rửa oan; bôi, xoa; loại bỏ, đào thải; bàn chải; xoàn xoạt]]
斥責 chì zé – to lash out; to reprimand [[tố cáo, tố giác, vạch mặt]]
斥 chì – to blame; to reprove; to reprimand; to expel; to oust; to reconnoiter; (of territory) to expand; saline marsh [[xích: đuổi, gạt ra, bỏ đi không dùng; chê trách; bày khắp, ở khắp; dò xem, thăm dò; khai thác, đem ra dùng (tiền của); đất mặn]]
圬 wū – to plaster; whitewash [[ô: cái bay, công cụ của thợ nề, dùng để trát tường; công việc, trát, bôi; trát, bôi]]
感慨 gǎn kǎi – to sigh with sorry, regret etc.; rueful; deeply moved [[than thở, kêu than, khóc than]]
慨 kǎi – indignant; generous; to sigh (with emotion) [[khái: tức giận, căm phẫn; than thở; hào hiệp, khảng khái; than thở, cảm thương]]
遍 biàn – everywhere; all over; classifier for actions – one time [[biến: khắp, khắp nơi, khắp cả; đều; ở khắp nơi; lượng từ – lượt, lần, đợt]]
爾 ěr – thus; so; like that; you; thou [[nhĩ: nhân xưng đại danh từ ngôi thứ hai – mày, anh, ngươi, mi; ấy, đó, cái đó; thế, như thế; từ chỉ định – này, đó, ấy; như thế, như vậy; đặt cuối câu, biểu thị khẳng định; biểu thị nghi vấn; tiếng đệm; gần, đến gần]]
動肝火 dòng gān huǒ – to get angry
肝 gān – liver [[can: gan]]
震怒 zhèn nù – to be furious
震 zhèn – to shake; to vibrate; to jolt; to quake; excited; shocked; one of the Eight Trigrams 八卦[ba1 gua4], symbolizing thunder [[chấn: sét đánh; rung động, vang dội, chấn động; đặc chỉ động đất; sợ hãi; kích động trong lòng, tâm động; nổi giận; phấn chấn, hưng chấn; chỉ phương đông; uy thế, uy nghiêm]]
上課 shàng kè – to go to class; to attend class; to go to teach a class
課堂 kè táng – classroom
環境 huán jìng – environment; circumstances; surroundings; ambient [[hoàn cảnh, thực tại]]
環 huán – ring; hoop; loop; (chain) link; classifier for scores in archery etc.; to surround; to encircle; to hem in [[hoàn: cái vòng ngọc; vòng, khoen, vật hình vòng tròn; phần thiết yếu, then chốt; vây quanh, bao quanh; bốn phía, ở chung quanh]]
交談 jiāo tán – to discuss; to converse; chat; discussion
講授 jiǎng shòu – to lecture; to teach (a college course)
授 shòu – to teach; to instruct; to award; to give [[thụ: cho, trao cho; truyền dạy; trao ngôi quan, nhậm chức]]
彈琴 tán qín – to play or strum a lute or other stringed instrument [[chơi đàn, gảy đàn]]
彈 dàn – crossball; bullet; shot; shell; ball [[đạn: đạn, bom (vật chứa thuốc nổ có thể phá hủy, làm cho bị thương hoặc giết chết); hòn, cục, viên (để bắn ra); cây cung; trái cây hình tròn; trứng chim; dây, thừng]]
tán – to pluck (a string); to play (a string instrument); to spring or leap; to shoot (e.g. with a catapult); (of cotton) to fluff or tease; to flick; to flip; to accuse; to impeach; elastic (of materials) [[đàn: bắn; co dãn, bật; búng, phủi; đánh, gõ; gảy, đánh (đàn); đàn hặc, hạch hỏi, vạch tội; khiêu động cán cân xem mức chuẩn để biết trọng lượng; trợn, trừng mắt; tuôn nước mắt; chê bai, phỉ báng, trào phúng, giễu cợt]]
難過 nán guò – to feel sad; to feel unwell; (of life) to be difficult
毛病 máo bìng – fault; defect; shortcomings; ailment
破口大罵 pò kǒu dà mà – to abuse roundly
罵 mà – to scold; to abuse; to curse [[mạ: mắng chửi]]
併發 bìng fā – to be complicated by; to erupt simultaneously
併 bìng – to combine; to amalgamate [[tính: hợp lại, gom lại, gộp lại làm một; bỏ, bài trừ; liều mạng; đều, cùng]]
澹 dàn – tranquil; placid; quiet [[đạm: lững lờ, nhấp nhô (dáng sóng nước dao động); trầm tĩnh, ít ham muốn; yên tĩnh, lặng lẽ; nhạt; không nồng; tiêu trừ]]
台 tái – desk, table, counter; platform, stage, terrace, stand, support, station, broadcasting station, classifier for vehicles or machines [[thai: sao “Thai”, sao “Tam Thai” 三台. § Sách thiên văn nói sao ấy như ngôi Tam Công 三公, cho nên trong thư từ tôn ai cũng gọi là “thai”; di: ta, tôi (tiếng tự xưng ngày xưa); biểu thị nghi vấn – cái gì? thế nào?; vui lòng]]
醜陋 chǒu lòu – ugly
醜 chǒu – shameful; ugly; disgraceful [[xú: xấu, khó coi (tướng mạo); xấu xa, không tốt; nhơ nhuốc, ô uế; ghét; xấu hổ, hổ thẹn; giống như, cùng loại; sự xấu xa, việc không vinh dự; người xấu xa, đê tiện; hậu môn, lỗ đít động vật]]
陋 lòu – low; humble; plain; ugly; mean; vulgar [[lậu: hẹp, chật; nông cạn (học thức); thô sơ, thấp hèn; xấu xí; xấu xa; khinh thị, coi thường]]
逝世 shì shì – to pass away; to die
逝 shì – (of time) to pass; to die [[thệ: đi qua, đi không trở lại nữa; chảy; bay; chạy; chết; tiêu mất; lời thề, lời hứa quyết tâm không đổi; tiếng phát ngữ đầu câu]]
捱 ái – [[ai: chống cự, kháng cự; lần lữa, trì hoãn; nương nhờ; bị, chịu]]