栩栩如生 (Xǔ xǔ rú shēng)
(1) vivid and lifelike (idiom); true to life
(2) realistic
From https://dict.idioms.moe.edu.tw/bookView.jsp?ID=684
Zhuangzi was a philosopher in the Warring States Period. He lived in a time when the people suffered from [endless] wars and the lives of human beings were as fragile as those of crickets and ants, always [teetering] in a precarious state. Zhuangzi realized that he could not change the cruel reality [of the world that he lived in], so he instead turned his thoughts to focus on how individuals could survive in this turbulent world. Zhuangzi used many bold and imaginative fables to express his central idea vividly and fittingly. In “On the Equality of Things (齊物論; Qí wù lùn)”, Zhuangzi said that he once had a dream where he turned into a beautiful butterfly, flitting happily from one place to another and completely forgetting that he was a human being. It was not until he woke up that Zhuangzi realized that he was still Zhuangzhou (Zhuangzi’s name) and not a butterfly. Because the butterfly in his dream was so “vivid and lifelike”, Zhuangzi wondered whether Zhuangzhou dreamed and turned into a butterfly, or the butterfly dreamed and turned into Zhuangzhou? Later, the idiom “vivid and lifelike” evolved from this source and is used to describe [something with] a lifelike appearance, as if it has life in itself.
—– VOCABULARY —–
栩 xǔ – quercus serrata [[hủ: cây “hủ”, tên khác của cây “lịch” 櫟; “hủ hủ” 栩栩 hớn hở, sống động]]
栩栩 xǔ xǔ – vivid
飽 bǎo – to eat till full; satisfied [[bão: làm cho đầy; no, no đủ; nhiều, rộng; sự no đủ]]
螻蟻 lóu yǐ – lit. mole cricket and ants; fig. tiny individuals with no power
螻 lóu – [[lâu: loài dế]]
蟻 yǐ – ant [[nghĩ: con kiến; “bạch nghĩ” 白蟻 con mối trắng hay ăn đồ gỗ; bọt, tăm rượu; nhỏ, bé, nhỏ mọn; nhiều, đông]]
脆弱 cuì ruò – weak; frail
脆 cuì – brittle; fragile; crisp; crunchy; clear and loud voice [[thúy: không cứng, dễ vỡ, dễ gãy; giòn, xốp; yếu, kém, nhu nhược, khinh bạc; trong trẻo (âm thanh); gọn gàng, dứt khoát]]
朝不保夕 zhāo bù bǎo xī – at dawn, not sure of lasting to evening (idiom); precarious state; imminent crisis; living from hand to mouth
動盪 dòng dàng – [[rung động, chấn động; bồn chồn, băn khoăn]]
天馬行空 tiān mǎ xíng kōng – like a heavenly steed, soaring across the skies (idiom); (of writing, calligraphy etc.) bold and imaginative; unconstrained in style
寓言 yù yán – fable [[truyện ngụ ngôn]]
寓 yù – to reside; to imply; to contain; residence [[ngụ: nơi ở, chỗ ở; “ngụ công” 寓公: (1) Quý tộc chư hầu mất nước đi ở nước khác (ngày xưa). (2) Người có tiền ở nước ngoài; ở, cư trú; gởi gắm, kí thác; “ngụ mục” 寓目 xem, xem qua]]
貼切 tiē qiè – close-fitting; closest (translation)
貼 tiē – to stick; to paste; to post (e.g. on a blog); to keep close to; to fit snugly; to subsidize; allowance (e.g. money for food or housing); sticker; classifier for sticking plaster: strip [[thiếp: dán; áp sát, gần sát, men theo; thuận phục, phục tòng; phụ thêm, bù; cầm, đợ; hao hụt, lỗ lã; dán; thỏa đáng, ổn thỏa; vai phụ trong hí kịch]]
切 qiē – to cut; to slice; tangent (math) [[thiết: cắt, bổ, thái; khắc; tiếp giáp (môn hình học)]]
qiè – definitely; absolutely (not); (scoffing or dismissive interjection) Yeah, right; Tut!; to grind; close to; eager; to correspond to [[thiết: nghiến, cắn chặt; sát, gần; bắt mạch; xiên; quyết, nhất định, chắc chắn; rất, hết sức, lắm; cần kíp, cấp bách, cấp xúc; thân gần, gần gũi; yếu điểm, điểm quan trọng]]
蝴蝶 hú dié – butterfly [[con bươm bướm]]
清醒 qīng xǐng – clear-headed; sober; awake
好奇 hào qí – inquisitive; curious; inquisitiveness; curiosity [[hiếu kỳ, tò mò]]
貌 mào – appearance [[mạo: dáng mặt, vẻ mặt; bề ngoài, ngoại quan; nghi thức cung kính, lễ mạo; sắc mặt, thần thái; hình trạng, tư thái; tỏ ra bên ngoài; mạc: vẽ (hình người hay vật)]]
態 tài – (bound form); appearance; shape; form; state; attitude; (grammar) voice [[thái: thái độ, thói; tình trạng]]
逼真 bī zhēn – lifelike; true to life; distinctly; clearly
逼 bī – to compel; to pressure; to force (sb to do sth); to compel; to press for; to extort; to press on towards; to press up to; to close in on; euphemistic variant of 屄[bi1] [[bức: uy hiếp, cưỡng bách, ép buộc; tới gần, sát; chật hẹp; rất, hết sức]]
彷彿 fǎng fú – to seem; as if; alike; similar [[không thấy rõ ràng]]
彷 fǎng – seemingly [[phảng]]
彿 fú – seemingly [[phất]]
具有 jù yǒu – to have; to possess
具 jù – tool; device; utensil; equipment; instrument; talent; ability; to possess; to have; to provide; to furnish; to state; classifier for devices, coffins, dead bodies [[cụ: có, có đủ; bày đủ, sửa soạn, thiết trí; thuật, kể; gọi là đủ số; đồ dùng; lượng từ – cái, chiếc; tài năng, tài cán; thức ăn uống, đồ ăn; đều, cả, mọi]]
生命力 shēng mìng lì – vitality
昔 xī – former times; the past [[tích: xưa, trước; xưa cũ, từ lâu; sau, cuối; hôm qua; tịch: đêm; thịt khô; thác: giao thác; thố: dùng]]
者 zhě – (after a verb or adjective) one who (is) …; (after a noun) person involved in …; -er; -ist; (used after a number or 後|后[hou4] or 前[qian2] to refer to sth mentioned previously); (used after a term, to mark a pause before defining the term); (old) (used at the end of a command); (old) this [[giả: xưng thay người hoặc sự vật; chỉ thị hình dung từ – cái này, điều này; dùng giữa câu, biểu thị đình đốn, phân biệt chỗ cách nhau; biểu thị ngữ khí kết thúc, thường có chữ “dã” 也 đi sau; dùng ở cuối câu, để so sánh: như là, dường như]]
著作 zhù zuò – to write; literary work; book; article; writings
喻 yù – to describe sth as; an analogy; a simile; a metaphor; an allegory [[dụ: nói cho biết, bảo rõ; biết, hiểu rõ; nói ví, dùng so sánh để nói cho dễ hiểu]]
適 shì – to fit; suitable; proper; just (now); comfortable; well; to go; to follow or pursue [[thích: vừa ý, dễ chịu; đi đến; con gái xuất giá; thuận theo; tương hợp, tương đương; vừa, vừa vặn, đúng lúc; chỉ; vừa, vừa mới; ngẫu nhiên, tình cờ; đích: chuyên chủ; chính]]
忘 wàng – to forget; to overlook; to neglect [[vong: quên; mất; bỏ sót, bỏ rơi]]
活靈活現 huó líng huó xiàn – living spirit, living image (idiom); true to life; vivid and realistic
翩翩 piān piān – elegant; graceful; smart; to dance lightly [[bay vùn vụt]]
翩 piān – to fly fast [[phiên: bay nhanh; bay bổng; uyển chuyển, phiêu hốt; thung dung, phong lưu, tiêu sái]]
簡直 jiǎn zhí – simply; at all; practically