一鳴驚人 (Yī míng jīng rén)
Lit. A cry that astonishes the world
Fig. To amaze the world with a single brilliant feat (idiom); an overnight celebrity
From https://dict.idioms.moe.edu.tw/bookView.jsp?ID=59
According to “Han Feizi – Illustrations of Lao Tzŭ‘s Teachings”, in the Spring and Autumn Period, even though King Zhuang of Chu had been on the throne for three years, the court ministers were greatly worried because he had not been seen to proactively deal with the affairs of the state. One day, the Right General (右司馬) made an analogy and said to King Zhuang: “There is a large bird that lives on the southern side of a mountain hill. For three years it has not flapped its wings, nor flied nor chirped [cried]. It is so quiet that it has not even made a sound. What kind of bird is this?” King Zhuang of Chu said: “This is not an ordinary bird, although it does not fly, once it does it will certainly rise high in the sky; although it presently does not chirp [cry], once it does it will certainly astonish the world. You need not worry, I understand what you have on your mind.” After half a year, King Zhuang of Chu personally handled the state’s affairs, where he eliminated all unreasonable matters and formulated rules and regulations. At the same time, he killed five ministers, promoted six scholars, and turned Chu into a powerful state. In the process, King Zhuang of Chu became one of the five hegemons in the Spring And Autumn Period. Later, this story was condensed into “A Cry That Astonishes The World” and is used to to describe someone with a low profile, who would suddenly astonish the world with his excellent performance.
—– VOCABULARY —–
喻 yù – to describe sth as; an analogy; a simile; a metaphor; an allegory [[dụ: nói cho biết, bảo rõ, thông “dụ” 諭; biết, hiểu rõ; nói ví, dùng so sánh để nói cho dễ hiểu]]
積極 jī jí – active; energetic; vigorous; positive (outlook); proactive
比方 bǐ fāng – analogy; instance; for instance [[so sánh; ví dụ, chẳng hạn như; nếu như, giả sử]]
棲息 qī xī – to stay (for a rest) dwelling; perch (of birds)
棲 qī – to perch; to rest (of birds); to dwell; to live; to stay [[tê: đậu (chim); nghỉ, dừng lại, lưu lại; chỗ để nghỉ; cái giường; cũng đọc là “thê”]]
拍 pāi – to pat; to clap; to slap; to swat; to take (a photo); to shoot (a film); racket (sports); beat (music) [[phách: vả, tát, vỗ, phủi; chụp hình; đánh, gửi đi; nịnh hót, bợ đỡ; đồ vật để đánh, đập, phủi; nhịp, cung bực, tiết tấu; cái phách (dùng để đánh nhịp); lượng từ – đơn vị tiết tấu trong âm nhạc]]
翅膀 chì bǎng – wing
翅 chì – wing [[sí: cánh (loài chim, loài sâu); vây cá; chỉ]]
膀 bǎng – upper arm; wing [[bàng: cánh tay; hai cánh chim; xưng, phù thũng]]
甚至 shèn zhì – even; so much so that
甚 shèn – what; very; extremely; any [[thậm: rất, lắm; nào, gì]]
目前 mù qián – at the present time; currently [[trước mắt, sắp tới]]
寬心 kuān xīn – relieved; comforted; to relieve anxieties; at ease; relaxed; reassuring; happy
寬 kuān – lenient; wide; broad [[khoan: rộng, lớn; độ lượng, không nghiêm khắc; ung dung, thư thái; thừa thãi, dư dả, sung túc; bề rộng, chiều rộng; cởi, nới; kéo dài, nới rộng, thả lỏng; khoan dung, tha thứ]]
事項 shì xiàng – matter; item
加以 jiā yǐ – in addition; moreover; (used before a disyllabic verb to indicate that the action of the verb is applied to sth or sb previously mentioned); to apply (restrictions etc) to (sb); to give (support, consideration etc) to (sth)
規章 guī zhāng – rule; regulation
蒞 lì – to attend (an official function) to be present; to administer; to approach (esp. as administrator) [[lị: tới, đến nơi]]
阜 fù – abundant; mound [[phụ: núi đất, gò đất; đất liền, đại lục; thịnh vượng; dồi dào; to lớn; yên ổn, an khang; làm cho giàu có, phong phú]]
嘿 hēi – [[hắc, mặc: im lặng, không nói; hắc: biểu thị ngạc nhiên, đắc ý – chà, hừ; biểu thị kêu gọi hoặc gây chú ý – này, nào; tiếng cười – hề hề]]
羽翼 yǔ yì – wing; (fig.) assistant
翼 yì – wing; area surrounding the bullseye of a target; to assist; one of the 28 constellations of Chinese astronomy [[dực: cánh (chim, sâu, v.v.); cánh (quân đội, máy bay, v.v.); vây cá; thuyền; tên đất; giúp đỡ, trợ giúp; che chở; ấp con (chim); kính cẩn, nghiêm cẩn; quy củ, chỉnh tề; thứ nhì, sau]]
穀 gǔ – grain; corn [[cốc: lúa, gạo, hoa màu, lương thực nói chung; bổng lộc; hay, tốt lành; sống, sinh trưởng; nuôi nấng]]
邦 bāng – country; nation; state [[bang: ngày xưa là đất phong cho chư hầu, đất lớn gọi là “bang” 邦, đất nhỏ gọi là “quốc” 國; phiếm chỉ quốc gia; địa khu; ban phát đất đai, phân phong]]
徐 xú – slowly; gently [[từ – đi thong thả; chầm chậm, từ từ; tên nước thời Chu, nay ở vào khoảng tỉnh “An Huy” 安徽]]
幹 gàn – tree trunk; main part of sth; to manage; to work; to do; capable; cadre; to kill (slang); to f*ck (vulgar) [[cán: cột đầu tường; thân, mình, bộ phận chủ yếu; sự tình, sự việc; cái chuôi; tài năng; chủ yếu, chính; làm, mưu cầu]]
蚤 zǎo – flea [[tảo: chỉ chung côn trùng, đầu nhỏ, mình to, kí sinh, hút máu để sống; buổi sớm; sớm, trước]]
示 shì – to show; to reveal [[thị: bảo cho biết, mách bảo]]
衍生 yǎn shēng – to give rise to; to derive; derivative; derivation
衍 yǎn – to spread out; to develop; to overflow; to amplify; superfluous [[diễn: kéo dài, mở rộng, triển khai; tản ra, phân bố; sinh sôi nẩy nở, nhung nhúc; rộng, lớn; vui vẻ, hoan lạc; dư, thừa; đất thấp và bằng phẳng; sườn núi; đầm nước, chằm; đồ đựng bằng tre (sọt, …)]]
讔 yǐn – [[câu đố; lời nói có tính cách thí dụ, chỉ một ý nghĩa nào]]
賈 gǔ – merchant; to buy [[cổ: nhà buôn, thương nhân; mua vào; bán ra; chuốc lấy]]
諫 jiàn – to remonstrate; to admonish [[gián: can, ngăn, khuyến cáo người khác sửa chữa lỗi lầm; sửa chữa, canh cải]]
設 shè – to set up; to arrange; to establish; to found; to display [[thiết: sắp bày, đặt bày; thành lập, sáng lập; ví thử, nếu, giả sử; cỗ bàn; to, lớn]]
猜測 cāi cè – to guess; to conjecture; to surmise
猜 cāi – to guess [[sai: nghi ngờ, hoài nghi; chán ghét, ghét bỏ; sợ hãi, kinh sợ; đoán, phỏng đoán; coi, coi như; hung tợn, hung mãnh; ôi, ui, úi, ái chà (biểu thị cảm thán)]]
測 cè – to survey; to measure; to conjecture [[trắc: đo chiều sâu, đo lường; lường, liệu, suy đoán; trong, sạch]]
覽 lǎn – to look at; to view; to read [[lãm: xem; đọc duyệt; chịu nhận, nghe theo]]
駭 hài – to astonish; to startle; to hack (computing, loanword) [[hãi: kinh sợ, giật mình; chấn động, náo loạn; quấy nhiễu, kinh động; lấy làm lạ lùng; tản đi]]
悦, 悅 yuè – pleased [[duyệt: đẹp lòng, vui thích, phấn khởi; làm cho vui thích; yêu thích, ái mộ; phục tòng]]
賀 hè – to congratulate [[hạ: chúc mừng, chúc; thêm; vác]]
淳于 Chún yú – two-character surname Chun’yu
淳 chún – genuine; pure; honest [[thuần: trung hậu, thật thà, mộc mạc, chất phác; sự chất phác, tính mộc mạc; một cặp xe binh (thời xưa); tưới, thấm]]
享 xiǎng – to enjoy; to benefit; to have the use of [[hưởng: dâng lên, tiến cống; cúng tế; thết đãi; hưởng thụ]]
于 yú – to go; to take; sentence-final interrogative particle; in, at, to, from, by, than, out of [[vu: đi, về; lấy; tại, ở; với, đối với; tới, đến; y theo; và, với; dùng ở giữa câu, để thư hoãn ngữ khí; dùng ở cuối câu, biểu thị nghi vấn; lờ mờ; hu: ôi, chao ơi, v.v.]]
髡 kūn – scalping; to make the head bald (as corporal punishment) [[khôn: cắt tóc (thường dùng về hình phạt); xén trụi cành lá cây]]
贅婿 zhuì xù – son-in-law living at wife’s parent’s house
贅 zhuì – superfluous; redundant; cumbersome; refers to a son-in-law living with wife’s family [[chuế: cầm cố; con trai ở rể; bướu (cục thịt thừa ngoài da); rườm, thừa]]
婿 xù – son-in-law; husband [[tế: rể; tiếng vợ gọi chồng]]
尺 chǐ – a Chinese foot; one-third of a meter; a ruler; a tape-measure; one of the three acupoints for measuring pulse in Chinese medicine [[xích: lượng từ, đơn vị đo chiều dài – thước; cái thước, khí cụ để đo dài ngắn; vật hình dài, như cái thước; nhỏ, bé]]
辯 biàn – to dispute; to debate; to argue; to discuss [[biện: lí luận, tranh luận; phân biệt; trị, làm; biến hóa; giỏi biện thuyết; lời khéo léo giả dối, xảo ngôn; tên một thể văn]]
未嘗 wèi cháng – not ever; not necessarily
嘗 cháng – to taste; to try; to experience; already; ever; once [[thường: nếm; thử, thí nghiệm; từng trải; từng; tế về mùa thu gọi là tế “Thường”]]
沉湎 chén miǎn – deeply immersed; fig. wallowing in; deeply engrossed in
湎 miǎn – drunk [[miện: say mê vì rượu; chìm đắm; xa]]
不治 bù zhì – to die of illness or injury despite having received medical help
委 wěi – to entrust; to cast aside; to shift (blame etc); to accumulate; roundabout; winding; dejected; listless; committee member; council; end; actually; certainly [[ủy: giao phó; vất bỏ, trút bỏ; đổ cho, đùn cho, gán; chồng chất, chất chứa; khô héo, tiều tụy; đặt, để; ngọn, cuối, ngọn nguồn; mệt mỏi, suy yếu; quanh co; nhỏ bé, vụn vặt, nhỏ nhen; thực là, quả thực; tùy thuận, thuận theo]]
並 bìng – and; furthermore; also; together with; (not) at all; simultaneously; to combine; to join; to merge [[tịnh: cùng lúc, đồng thời; dùng trước một từ phủ định (vô, phi, bất, …), để nhấn mạnh ý phủ định – quyết (không), nhất định (không), thực ra (không); cùng, đều; ngay cả; và, và lại, rồi lại, lại còn]]
侵 qīn – to invade; to encroach; to infringe; to approach [[xâm: lấn chiếm, mạo phạm; sát lại dần; gần gũi, thân cận; ngày xưa chỉ năm đói kém, mất mùa]]
旦 dàn – dawn; morning; daybreak; day; dan, female roles in Chinese opera (traditionally played by specialized male actors) [[đán: sớm, buổi sáng; ngày; ngày (nào đó); vai tuồng đóng đàn bà]]
暮 mù – evening; sunset [[mộ: chiều, lúc mặt trời sắp lặn; vào buổi chiều; muộn, cuối; suy đồi, tàn]]
蜚 fěi – gad-fly [[phỉ: một thứ sâu mùi hôi, ăn hại lúa; “phỉ liêm” 蜚蠊 con gián; phi: bay; không căn cứ, không thật]]
整理 zhěng lǐ – to arrange; to tidy up; to sort out; to straighten out; to list systematically; to collate (data, files); to pack (luggage) [[chỉnh lý, sửa lỗi, sửa sai]]
歸附 guī fù – to realign one’s allegiance (to another religion, ruler etc); to submit
無奈 wú nài – helpless; without choice; for lack of better option; grudgingly; willy-nilly; nolens volens
奈 nài – how can one help [[nại: đối phó, xử trí, lo liệu; kham, chịu được, có thể; nhưng mà, khổ nỗi; trợ từ ngữ khí – sao mà]]
套 tào – to cover; to encase; cover; sheath; to overlap; to interleave; to model after; to copy; formula; harness; loop of rope; (fig.) to fish for; to obtain slyly; classifier for sets, collections; bend (of a river or mountain range, in place names) [[sáo: bao, bọc, túi; dây thắng (xe, ngựa, v.v.); kiểu, thói, cách; khuôn khổ, lề lối có sẵn; chỗ đất hay sông uốn cong; lượng từ – bộ, tổ, hồi; trùm, mặc ngoài; lồng, nối ghép; mô phỏng, bắt chước; lôi kéo; nhử, lừa, đưa vào tròng; buộc, đóng (xe, ngựa, v.v.); trùm ngoài, bọc thêm bên ngoài]]
窩 wō – nest; pit or hollow on the human body; lair; den; place; to harbor or shelter; to hold in check; to bend; classifier for litters and broods [[oa: tổ, ổ, lỗ (chỗ chim, thú, côn trùng ở); chỗ lõm, chỗ hoắm; chỗ người ở, chỗ người tụ tập; lượng từ – lứa, ổ; chứa chấp, tàng trữ; uốn, cuốn]]
囊 náng – sack; purse; pocket (for money) [[nang: túi, bị, bọng, nang; vật gì giống như cái túi; gói, bọc, bao, đựng vào túi; bao gồm, bao quát]]
判 pàn – to judge; to sentence; to discriminate; to discern; obviously (different) [[phán: lìa rẽ, chia ra; xem xét, phân biệt; xử, xét xử; ngày xưa, quan lớn kiêm nhiệm thêm chức quan nhỏ hoặc chức quan địa phương gọi là “phán”; rõ ràng, rõ rệt; văn thư tố tụng, án kiện; lời đoán; một thể văn ngày xưa, theo lối biện luận, giống như văn xử kiện]]
謎 mí – riddle [[mê: câu đố, ẩn ngữ; việc khó hiểu, khó giải thích]]
不着 bù zháo – no need; need not
多才多藝 duō cái duō yì – multi-talented
披 pī – to drape over one’s shoulders; to open; to unroll; to split open; to spread out [[phi: vạch ra, phơi bày; mở, lật; nứt ra, tét ra, toác ra; chia rẽ, phân tán, rũ ra; khoác, choàng]]
挺 tǐng – straight; erect; to stick out (a part of the body); to (physically) straighten up; to support; to withstand; outstanding; (coll.) quite; very; classifier for machine guns [[đĩnh: rút ra, đưa lên; ưỡn, ngửa; gắng gượng; sinh ra, mọc ra; lay động; khoan thứ; duỗi thẳng; thẳng; trội cao, kiệt xuất; không chịu khuất tất; rất, lắm; lượng từ đơn vị – cây, khẩu]]
停 tíng – to stop; to halt; to park (a car) [[đình: dừng, nửa chừng ngừng lại; đỗ lại, đậu, ở tạm; đặt, để; thỏa đáng, ổn thỏa; phần]]
衝 chōng – thoroughfare; to go straight ahead; to rush; to clash [[xung: đi thẳng tới phía trước; xông ra, không đoái gì nguy hiểm; dựng đứng, đâm thẳng lên; đụng chạm, va chạm; hướng về, đối; hăng, nồng; mạnh; xấc xược, vô lễ; đường cái giao thông trọng yếu]]
chòng – powerful; vigorous; pungent; towards; in view of
觸犯 chù fàn – to offend [[xúc phạm]]
觸 chù – to touch; to make contact with sth; to stir up sb’s emotions [[xúc: húc, đâm; chạm biết, đụng chạm; cảm động, động đến tâm; can phạm, mạo phạm; khắp]]
蜀 shǔ – [[thục: sâu bướm, con ngài (ấu trùng của bướm); đất “Thục” 蜀, nước “Thục” 蜀 (221-264), thuộc tỉnh “Tứ Xuyên” 四川 bây giờ; tên gọi tắt của tỉnh Tứ Xuyên; cô độc]]
心甘情願 xīn gān qíng yuàn – delighted to (do sth, idiom); perfectly happy to do; most willing to do
批 pī – to ascertain; to act on; to criticize; to pass on; classifier for batches, lots, military flights; tier (for the ranking of universities and colleges) [[phê: vả, tát, lấy tay đánh vào mặt người; đụng chạm, công kích; bài trừ, diệt trừ; phân xử, đoán định, phán quyết phải trái; phán đoán, bình luận; bán sỉ, bán hàng hóa theo số lượng nhiều; chia ra; vót, chẻ ra, cắt thành từng mảnh; công văn của cấp trên phúc đáp cho cấp dưới; lời bình trên văn kiện, sách vở; lượng từ – tốp, đợt, loạt, nhóm]]
奉承 fèng cheng – to fawn on; to flatter; to ingratiate oneself; flattery
拍馬 pāi mǎ – to urge on a horse by patting its bottom; fig. to encourage; same as 拍馬屁|拍马屁, to flatter or toady
拍 pāi – to pat; to clap; to slap; to swat; to take (a photo); to shoot (a film); racket (sports); beat (music) [[phách: vả, tát, vỗ, phủi; chụp hình; đánh, gửi đi; nịnh hót, bợ đỡ; đồ vật để đánh, đập, phủi; nhịp, cung bực, tiết tấu; cái phách (dùng để đánh nhịp); lượng từ – đơn vị tiết tấu trong âm nhạc; một thứ binh khí để giữ thành ngày xưa]]
敢於 gǎn yú – to have the courage to do sth; to dare to; bold in
操練 cāo liàn – drill; practice [[thao luyện; luyện tập]]
操 cāo – to grasp; to hold; to operate; to manage; to control; to steer; to exercise; to drill (practice); to play; to speak (a language) [[thao: cầm, giữ; nắm giữ (quyền hành, …); điều khiển (chèo, chống, chở, gảy, …); làm, làm việc, tòng sự; huấn luyện, tập luyện; nói, sử dụng ngôn ngữ; tháo: vận động, hoạt động để luyện tập, giữ gìn sức khỏe, thân thể; chí, phẩm cách, đức hạnh; khúc đàn]]
陸 lù – shore; land; continent [[lục: đất cao khỏi mặt nước mà bằng phẳng; đường bộ, đường cạn; số sáu, cũng như chữ “lục” 六 dùng để viết giấy tờ quan hệ cho khỏi chữa được, ta gọi là chữ “lục” kép; nhảy]]
渾 hún – muddy; to mix [[hồn: đục, vẩn; hồ đồ, ngớ ngẩn; khắp, cả; toàn thể, hoàn toàn; vẫn, còn; hỗn tạp]]
戎 róng – generic term for weapons (old); army (matters); military affairs [[nhung: binh khí, “ngũ nhung” 五戎 gồm có: cung tên, thù, mâu, qua và kích; xe quân; binh lính; quân đôi, quân lữ; chiến tranh, phiếm chỉ dân tộc thiểu số ở phía tây TQ; to lớn; mày, ngươi, ngày (nhân xưng ngôi thứ hai)]]