(一竅不通) Yī qiào bù tōng
(1) Lit. Not having even a clear aperture (of one’s head)
(2) I don’t understand a word (idiom)
(3) it’s all Greek to me
From https://dict.idioms.moe.edu.tw/bookView.jsp?ID=65
At the end of the Shang Dynasty, King Zhou indulged in alcohol and debauchery, pleasured himself with sumptuous entertainment, ignored the governance of the state, executed many loyal officials who spoke out and offered him advice, and thus led the state to the brink of crisis. Bi Gan, King Zhou’s uncle, was a sage of that period. He was greatly saddened upon seeing King Zhou’s immoral and brutal way, so he encouraged King Zhou to strive to improve on his conduct, to stay away from alcohol and debauchery, and to work hard for the benefit of the common people. King Zhou did not listen to his advice, but instead used as a pretext, that according to legend a sage’s heart has seven apertures, to kill Bi Gan and took out his heart to see whether this was really true. Kongzi, in response to this story, said with emotion: “Had King Zhou’s heart and mind (心 can mean both ‘mind’ and ‘heart’ in Chinese) had only one open aperture, Bi Gan would not have died.” That is to say, the main reason for the demise of a country is the ignorance of its ruler. Later, the idiom “Not having even a clear aperture” came from “Master Lu’s Spring and Autumn Annals – Gui Zhi Lun – Guo Li (呂氏春秋.貴直論.過理)”, where it evolved from Kongzi’s emotional saying, and is used to describe an ignorant or uninformed person.
—– VOCABULARY —–
沉溺 chén nì – to indulge in; to wallow; absorbed in; deeply engrossed; addicted
溺 nì – to drown; to indulge; addicted to; to spoil (a child) [[nịch: chìm, đắm; bị vây hãm ở chỗ nguy hiểm, chìm đắm; say đắm, trầm mê; quá độ, thái quá; niệu: đi đái, đi tiểu]]
酒池肉林 jiǔ chí ròu lín – (1) lakes of wine and forests of meat (idiom); debauchery; (2) sumptuous entertainment
導致 dǎo zhì – to lead to; to create; to cause; to bring about
危在旦夕 wēi zài dàn xī – in imminent peril (idiom); on the brink of crisis
力圖 lì tú – to try hard to; to strive to [[cố gắng]]
七竅 qī qiào – the seven apertures of the human head: 2 eyes, 2 ears, 2 nostrils, 1 mouth
竅 qiào – hole; opening; orifice (of the human body); (fig.) key (to the solution of a problem) [[khiếu: lỗ trống, hang, động, huyệt; lỗ trên thân thể người ta (tai, mắt, miệng, …), gọi là khí quan; then chốt, yếu điểm, quan kiện; chỉ tim mắt (tức “tâm nhãn nhi” 心眼兒); đào, khoét; khai thông; kênh, vểnh, cong lên]]
藉口 jiè kǒu – to use as an excuse; on the pretext; excuse; pretext
挖 wā – to dig; to excavate; to scoop out [[oạt: đào, khoét; moi, móc]]
酷刑 kù xíng – cruelty; torture
酷 kù – ruthless; strong (e.g. of wine); (loanword) cool; hip [[khốc: nồng (rượu); tàn nhẫn, bạo ngược; thoải mái, chậm rãi, không hối hả, tà tà (phiên âm tiếng Anh “cool”); quá, lắm]]
針對 zhēn duì – to target; to focus on; to be aimed at or against; in response to
昧 mèi – to conceal; dark [[muội: mờ mờ, không sáng, hôn ám; u mê, tối tăm, dốt; giấu giếm, ẩn tàng; làm trái; mạo phạm, liều lĩnh]]
不適 bù shì – unwell; indisposed; out of sorts
適 shì – to fit; suitable; proper; just (now); comfortable; well; to go; to follow or pursue [[thích: vừa ý, dễ chịu; đi đến; con gái xuất giá; thuận theo; tương hợp, tương đương; vừa, vừa vặn, đúng lúc; chỉ; vừa, vừa mới; ngẫu nhiên, tình cờ; chính thế; đích: chuyên chủ; chính]]
妃子 fēi zi – imperial concubine
妃 fēi – imperial concubine [[phi: vợ của thiên tử, địa vị dưới “hậu” 后; vợ thái tử hoặc vua chư hầu; tiếng tôn xưng nữ thần; phối: sánh đôi, kết hôn; người sánh đôi, phối ngẫu, vợ]]
妲己 Dá jǐ – Daji (c. 11th century BC), mythical fox spirit and concubine of the last Shang Dynasty Emperor Zhou Xin 紂辛|纣辛[Zhou4 Xin1]
妲 Dá – “Đát Kỉ” 妲己 (họ là Kỉ, tự là Đát) được vua “Trụ” 紂 (nhà Ân) sủng ái, rất tàn ác, sau bị “Chu Vũ Vương” 周武王 giết
無辜 wú gū – innocent; innocence; not guilty (law)
辜 gū – crime; sin [[cô: tội, vạ, lỗi lầm; làm trái ý, phật lòng, phụ lòng; mổ phanh muông sinh để tế lễ; ngăn, cản; ắt phải]]
下去 xià qù – to go down; to descend; to go on; to continue; (of a servant) to withdraw [[đi xuống, tiếp tục]]
胸膛 xiōng táng – chest
胸 xiōng – chest; bosom; heart; mind; thorax [[hung: ngực; tấm lòng, hoài bão]]
膛 táng – chest (of body); hollow space; throat [[thang: lồng ngực; phần trống rỗng của vật thể]]
剖 pōu – to cut open; to analyze [[phẫu: phanh ra, bổ ra, mổ ra; phân tách, biện minh]]
心肝 xīn gān – darling; (in negative sentences) heart; humanity
肝 gān – liver [[gan: gan]]
喔 ō – I see; oh [[ác: “ác ác” 喔喔 tiếng gà gáy eo óc]]
誘 yòu – to entice; to tempt [[dụ: dạy dỗ, khuyên bảo, dẫn dắt; cám dỗ (dùng lời nói, hành động để lôi cuốn người khác)]]
故 gù – happening; instance; reason; cause; intentional; former; old; friend; therefore; hence; (of people) to die, dead [[cố: việc; cớ, nguyên nhân; cũ; gốc, của mình vẫn có từ trước; chết; có chủ ý, cố tình; cho nên]]