以身試法 (Yǐ shēn shì fǎ)
(0) personally tests the law oneself
(1) to challenge the law (idiom)
(2) to knowingly violate the law
From https://dict.idioms.moe.edu.tw/idiomView.jsp?ID=864&webMd=1&la=0
According to The Book of Han – Volume Seventy Six – Zhao, Yin, Han, Zhang and the two Wangs – Wang Zun (趙尹韓張兩王傳.王尊), Wang Zun of the Han Dynasty was an honest public servant, who conducted his affairs impartially and had no fear for the rich and the powerful. After his parents passed away in his young age, he followed his uncles to make a living as a shepherd for other people. He was extremely studious, and while working as a shepherd he also often read history books, which helped him with opportunities to serve as an official in the future. In the reign of Emperor Yuan (of Han), he was promoted to the position of Anding Magistrate, and as soon as he took office he issued a public pronouncement to his county government subordinates, warning these officials to serve as good models for the common citizens, to get rid of the avaricious and base habits while attending to their duties with prudence and caution, and to not disregard the dignity of the law and challenge its limit intentionally. Later, “To challenge the law intentionally” evolved into an idiom, and is used to describe someone who intentionally breaks the law without regard to its punishment.
—– VOCABULARY —–
廉潔 lián jié – honest; not coercive; honesty; integrity [[trong sạch, liêm khiết]]
奉公 fèng gōng – to pursue public affairs
嚴明 yán míng – strict and impartial; firm
熟 shú – cooked (of food); ripe (of fruit); mature (of seeds); familiar; skilled; done [[thục: nấu chín; trưởng thành, mọc lớn lên (nói về trồng trọt); được mùa; thành thạo; đã quen, đã thuộc; luyện, rèn, thuộc, bào chế; kĩ càng, tinh tường; say]]
擢升 zhuó shēng – to promote (sb); to upgrade; to ascend [[lên chức, thăng chức, thăng tiến]]
擢 zhuó – to pull out; to select; to promote [[trạc: cất lên, đề bạt; bỏ đi]]
翟 dí – long-tail pheasant [[địch: lông đuôi chim trĩ; lông đuôi chim trĩ dùng để múa thời xưa; dân tộc ở bắc TQ ngày xưa]]
所屬 suǒ shǔ – one’s affiliation (i.e. the organization one is affiliated with); subordinate (i.e. those subordinate to oneself); belong to; affiliated; under one’s command
告誡 gào jiè – to warn; to admonish [[cảnh báo]]
誡 jiè – commandment; to prohibit [[giới: răn, cảnh cáo, khuyên bảo; lời cảnh cáo; bài văn răn bảo]]
戒 jiè – to guard against; to exhort; to admonish or warn; to give up or stop doing sth; Buddhist monastic discipline; ring (for a finger) [[giới: khuyên răn; phòng bị, đề phòng; cẩn thận, thận trọng; báo cho biết; cai, chừa, từ bỏ; cấm; điều ước thúc hoặc hành vi phải ngăn cấm trong tôn giáo; tên thể văn, dùng để cảnh giới cho chính mình hoặc cho người khác; chiếc nhẫn]]
以身作則 yǐ shēn zuò zé – to set an example (idiom); to serve as a model
表率 biǎo shuài – example; model
革除 gé chú – to eliminate; to expel; to abolish
貪婪 tān lán – avaricious; greedy; rapacious; insatiable; avid
婪 lán – avaricious [[lam: tham muốn, tham ái]]
鄙陋 bǐ lòu – superficial; shallow
鄙 bǐ – rustic; low; base; mean; to despise; to scorn [[bỉ: thời xưa chỉ khu vực bằng 500 nhà; nơi biên thùy xa xôi; khu vực ở xa hơn khu ngoài thành (giao ngoại 郊外); khinh rẻ, coi thường; hèn mọn, đê tiện; dùng làm lời nói khiêm]]
陋 lòu – low; humble; plain; ugly; mean; vulgar [[lậu: hẹp, chật; nông cạn (học thức); thô sơ, thấp hèn; xấu xí; xấu xa; khinh thị, coi thường]]
惡習 è xí – bad habit; vice
明察 míng chá – to note clearly; to perceive
謹慎 jǐn shèn – cautious; prudent
無視 wú shì – to ignore; to disregard
親身 qīn shēn – personal; oneself
試探 shì tàn – to sound out; to probe; to feel out; to try out
制裁 zhì cái – to punish; punishment; sanctions (incl. economic) [[chế tài, quy định]]
裁 cái – to cut out (as a dress); to cut; to trim; to reduce; to diminish; to cut back (e.g. on staff); decision; judgment [[tài: cắt (áo quần); rọc; giảm, bớt; xét định; quyết đoán, phán đoán; lo lường, lượng độ; khống chế; làm, sáng tác; giết; thể chế, cách thức, lối, loại; vừa, mới, chỉ mới]]
變更 biàn gēng – to change; to alter; to modify
毋 wú – (literary) no; don’t; to not have; nobody [[vô: không, chẳng; chớ, đừng; biểu thị chưa quyết đoán; không ai, không có người nào; không có; mưu: “mưu đôi” 毋追 một thứ mũ vải đen thời xưa]]
以身試法 yǐ shēn shì fǎ – to challenge the law (idiom); to knowingly violate the law
失去 shī qù – to lose [[bị mất, đánh mất, làm mất]]
撫養 fǔ yǎng – to foster; to bring up; to raise [[nuôi dưỡng, nuôi lớn]]
撫 fǔ – to comfort; to console; to stroke; to caress; an old term for province or provincial governor [[phủ: yên ủi, phủ dụ; vỗ về; cầm, tuốt, vuốt]]
比較 bǐ jiào – to compare; to contrast; comparatively; relatively; quite; comparison [[so sánh, so với; hơn (so sánh)]]
放羊 fàng yáng – to tend a flock of sheep; to let sheep out to pasture; fig. to throw off the reins; to leave sb alone; acting freely and irresponsibly
貼 tiē – to stick; to paste; to post (e.g. on a blog); to keep close to; to fit snugly; to subsidize; allowance (e.g. money for food or housing); sticker; classifier for sticking plaster – strip [[thiếp: dán; áp sát, gần sát, men theo; thuận phục, phục tòng; phụ thêm, bù; cầm, đợ; hao hụt, lỗ lã; dán; thỏa đáng, ổn thỏa; vai phục trong hí kịch; món ăn nướng hoặc chiên cháy mặt dưới]]
放牧 fàng mù – to graze (livestock); to herd (livestock) [[thả cho trâu bò đi ăn cỏ]]
史籍 shǐ jí – historical records
秉公 bǐng gōng – justly; impartially
秉 bǐng – grasp; to hold; to maintain [[bỉnh: bó, nắm thóc lúa; lượng từ – đơn vị dung lượng ngày xưa, 16 “hộc” 斛 là một “bỉnh” 秉; quyền bính; cầm, nắm; giữ vững, kiên trì; nắm giữ, chủ trì; dựa theo, tuân theo]]
央求 yāng qiú – to implore; to plead; to ask earnestly
央 yāng – center; end; to beg; to plead [[ương: ở giữa, trong; nửa; cầu cạnh, thỉnh cầu]]
監獄 jiān yù – prison
差使 chāi shǐ – to send; to assign; to appoint; servants of an official; official messenger
差 chā – difference; discrepancy; to differ; error; to err; to make a mistake
chà – to differ from; to fall short of; lacking; wrong; inferior
chāi – to send; to commision; messenger; mission [[sai: lầm lẫn, không đúng; sự khác biệt, không như nhau; số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học); người được sai phái làm việc; lầm, trật; thiếu; khiển, phái (người làm việc); tuyển, chọn; phân biệt, chia ra theo thứ bậc; hơi, khá, cũng tạm; kém, thiếu, không hay, không giỏi]]
[[sái: bớt, khỏi bệnh; khác biệt, chênh lệch]]
[[si: so le, không đều, không chỉnh tề; hạn độ, giới hạn; phân biệt, khu biệt; cấp bậc, thứ bậc]]
[[tha: vấp ngã; xoa, xát, mài, cọ rửa]]
驚訝 jīng yà – amazed; astonished; to surprise; amazing; astonishment; awe
訝 yà – astounded [[nhạ: ngạc nhiên, lấy làm lạ; nghênh đón]]
託 tuō – to trust; to entrust; to be entrusted with; to act as trustee [[thác: gởi; giao cho, giao phó, ủy nhậm; thỉnh cầu, yêu cầu; mượn; nhờ, dựa vào]]
使喚 shǐ huàn – to order sb about; to use sb
不起眼 bù qǐ yǎn – unremarkable; nothing out of the ordinary
頒 bān – to promulgate; to send out; to issue; to grant or confer [[ban: cấp phát, trao tặng, tưởng thưởng; tuyên bố, công bố; trắng đen xen lẫn]]
佈 bù – to announce; to spread [[bố: thường dùng chữ “bố” 布]]
瞭如指掌, 了如指掌 liǎo rú zhǐ zhǎng – to know sth like the back of one’s hand (idiom); to know (a person, a place etc) inside out
瞭 liǎo – (of eyes) bright; clear-sighted; to understand clearly [[liệu: mắt sáng, con ngươi mắt trong sáng; liễu: hiểu rõ, thấy rõ; liêu: xa (nhìn)]]
對答如流 duì dá rú liú – able to reply quickly and fluently (idiom); having a ready answer
差錯 chā cuò – mistake; slip-up; fault; error (in data transmission); accident; mishap
才思 cái sī – imaginative power; creativeness [[rất sáng tạo, tài năng phi thường]]
潛心 qián xīn – to concentrate fully on sth; single-minded
復 fù – to go and return; to return; to resume; to return to a normal or original state; to repeat; again; to recover; to restore; to turn over; to reply; to answer; to reply to a letter; to retaliate; to carry out [[phục: trở lại, đã đi rồi trở lại; lập lại như trước, hoàn nguyên; báo đáp; miễn trừ (tạp dịch, thuế); lại; bổ sung hoặc điều hòa âm tiết trong câu]]
仕 shì – to serve as an official; an official; the two chess pieces in Chinese chess guarding the “general” or “king” [[sĩ: làm quan; coi sóc, thị sát; làm việc]]
逐步 zhú bù – progressively; step by step
魚肉百姓 yú ròu bǎi xìng – to prey on the people
示 shì – to show; to reveal [[thị: bảo cho biết, mách bảo]]
職守 zhí shǒu – duty; responsibility; post
以身作則 yǐ shēn zuò zé – to set an example (idiom); to serve as a model
嘗試 cháng shì – to try; to attempt [[thử, làm thử]]
心狠手辣 xīn hěn shǒu là – vicious and merciless (idiom)
辣 là – hot (spicy); pungent [[lạt: vị cay; cay; nóng; ác, thâm độc]]
搜刮 sōu guā – to rake in (money); to plunder; to milk people dry
刮 guā – to scrape; to blow; to shave; to plunder; to extort [[quát: vót, cạo, nạo, gọt, róc; chà xát, lau chùi, phủi; vơ vét, bóc lột; ngày xưa trai gái dẫn dụ, móc nối nhau gọi là “quát” 刮; moi ra, phát quật; chê trách, trách mắng; thổi, cuốn; giết chết, tiêu diệt; ồn ào, huyên náo]]
民脂民膏 mín zhī mín gāo – lit. the fat and wealth of the people (idiom); the nation’s hard-won wealth (esp. as an object of unscrupulous exploitation); the people’s blood, sweat and tears
脂 zhī – fat; rouge (cosmetics); resin [[chi: chất dầu mỡ của động vật hay thực vật; viết tắt của “yên chi” 胭脂 dầu sáp dùng để trang sức; ví dụ tiền của; bôi dầu mỡ cho trơn tru]]
膏 gāo – ointment; paste [[cao: mỡ, dầu, chất béo, mỡ miếng gọi là “chi” 脂, mỡ nước gọi là “cao” 膏; chất đặc sệt, như sáp, kem, hồ; thuốc đun cho cô đặc để giữ được lâu; các thức ăn cô đông đặc cho tiện để dành; huyệt ở giữa tim và hoành cách mô (y học cổ truyền); ân trạch; béo, ngậy; màu mỡ; nhuần thấm]]
憤 fèn – indignant; anger; resentment [[phẫn: thù, hận; tức giận, uất ức; phấn: muốn hiểu ra, hết sức tìm tòi giải quyết vấn đề]]
抄 chāo – to make a copy; to plagiarize; to search and seize; to raid; to grab; to go off with; to take a shortcut; to make a turning move; to fold one’s arms [[sao: tịch thu; chép lại; đi tắt, đi rẽ; đánh, đoạt lấy; múc (bằng thìa, muỗng, …); chần (bỏ thức ăn vào nước sôi, nấu nhanh rồi vớt ra); đơn vị dung tích thời xưa, bằng mười “toát” 撮. Phiếm chỉ số lượng nhỏ]]
懲辦 chéng bàn – to punish (someone); to take disciplinary action against (someone)
懲 chéng – to punish; to reprimand; to warn [[trừng: trách phạt; răn bảo; ngăn cấm; hối hận, hối tiếc]]
徵 zhēng – to invite; to recruit; to levy (taxes); to draft (troops); phenomenon; symptom; characteristic sign (used as proof); evidence [[trưng: vời, triệu tập; chứng minh, làm chứng; thành, nên; thu, lấy; hỏi; mong tìm, cầu; điềm, triệu, dấu hiệu; chủy: một âm trong ngũ âm – “cung” 宮, “thương” 商, “giốc” 角, “chủy” 徵, “vũ” 羽]]
批 pī – to ascertain; to act on; to criticize; to pass on; classifier for batches, lots, military flights; tier (for the ranking of universities and colleges) [[phê: vả, tát, lấy tay đánh vào mặt người; đụng chạm, công kích; bài trừ, diệt trừ; phân xử, đoán định, phán quyết phải trái; phán đoán, bình luận; bán sỉ, bán hàng hóa theo số lượng nhiều; chia ra; vót, chẻ ra, cắt thành từng mảnh; công văn của cấp trên phúc đáp cho cấp dưới; lời bình trên văn kiện, sách vở; lượng từ – tốp, đợt, loạt, nhóm]]
侮 wǔ – to insult; to ridicule; to disgrace [[vũ: hà hiếp, lấn áp; khinh mạn, coi thường; đùa cợt, hí lộng; kẻ lấn áp]]
嫉 jí – jealousy; to be jealous of [[tật: ghen ghét, đố kị; ghét, giận]]
疾 jí – sickness; disease; hate; envy; swift [[tật: ốm, bệnh; đau khổ, thống khổ; tật, vết; cái chắn trước đòn xe; mắc bệnh; ganh ghét, dố kị; ưu lo; chạy nhanh, đi nhanh; nhanh, mạnh, mãnh liệt; bạo ngược; giận dữ, chán ghét]]
仇 chóu – hatred; animosity; enmity; foe; enemy; to feel animosity toward (the wealthy, foreigners etc) [[cừu: thù địch; mối oán hận sâu xa; phối ngẫu; đồng bạn, đồng loại, đồng bối; căm thù, oán hận]]
愛戴 ài dài – to love and respect; love and respect
戴 dài – to put on or wear (glasses, hat, gloves etc); to respect; to bear; to support [[đái: đội, đeo; tôn kính, quý trọng]]