一絲不苟 (Yī sī bù gǒu)
(1) not one thread loose (idiom); strictly according to the rules
(2) meticulous
(3) not one hair out of place
From https://dict.idioms.moe.edu.tw/bookView.jsp?ID=237
From the word “not out of place (不苟, e.g. careful, meticulous)”, one can trace its earliest appearance in “Rites of Zhou – Offices of Earth – On Taxation and Division of Land”, which refers to one of the twelve methods for educating the citizens. Ancient sages and kings believed that if the citizens can develop a deferential attitude during sacrificial ceremonies and have respect for those who had passed away, they will “not be out of place” when dealing with living relatives, meaning they will not be reckless or wanton [in their actions]. In order to emphasize the meaning of the words, “a thread” is added to the front (to form 一絲不苟, e.g. “not a thread out of place”), which can be taken to mean “not even [having] a hint of negligence”. This idiom “not a thread out of place” seems to have evolved from this origin, and is used to describe serious actions without any trace of negligence.
—– VOCABULARY —–
苟 gǒu – if; supposing; careless; negligent; temporarily [[cẩu: cẩu thả, ẩu, bừa; tạm, tạm bợ; ví thực, nếu; bèn, mới]]
輕率 qīng shuài – cavalier; offhand; reckless
認真 rèn zhēn – conscientious; earnest; serious; to take seriously; to take to heart
馬虎 mǎ hu – careless; sloppy; negligent; skimpy
方正 fāng zhèng – clear and square; neat; square (person)
推究 tuī jiū – to study; to examine; to probe; to study the underlying principles
祭祀 jì sì – to offer sacrifices to the gods or ancestors
祀 sì – to sacrifice; to offer libation to [[tự: tế, cúng, bái; năm; đời, thế, đại; chỗ thờ cúng]]
強調 qiáng diào – to emphasize (a statement); to stress [[cường điệu, nhấn mạnh, nói quá]]
語義 yǔ yì – meaning of words; semantic
上司 shàng sī – boss; superior [[ông chủ, cấp trên]]
升遷 shēng qiān – promote; promotion [[thăng cấp, thăng chức, tiến thủ]]
梓 zǐ – catalpa kaempferi; printing blocks [[tử: cây tử, dùng để đóng đàn; đồ dùng làm bằng gỗ; quê cha đất tổ, cố hương; khắc chữ lên bản gỗ, xuất bản]]
剪裁 jiǎn cái – to tailor (clothes); to trim (expenditure)
剪 jiǎn – scissors; shears; clippers; to cut with scissors; to trim; to wipe out or exterminate [[tiễn: cái kéo; cắt; cắt bỏ, diệt trừ]]
裁 cái – to cut out (as a dress); to cut; to trim; to reduce; to diminish; to cut back (e.g. on staff); decision; judgment [[tài: cắt (áo quần); rọc; giảm, bớt; xét định; quyết đoán, phán đoán; lo lường, lượng độ; khống chế; làm, sáng tác; giết; thể chế, cách thức, lối, loại; vừa, mới, chỉ mới]]
一則 yī zé – on the one hand
信奉 xìn fèng – belief; to believe (in sth) [[lòng tin, tin tưởng vào]]
例外 lì wài – exception; to be an exception [[ngoại lệ]]
鄉紳 xiāng shēn – a scholar or government official living in one’s village; a village gentleman; squire
紳 shēn – member of the gentry [[thân: dải áo to các quan dùng để thắt lưng thời xưa; chỉ quan đã về hưu hoặc người có danh vọng ở địa phương; ước thúc]]
舉人 jǔ rén – graduate; successful candidate in the imperial provincial examination
相約 xiāng yuē – to agree (on a meeting place, date etc); to reach agreement; to make an appointment
置 zhì – to install; to place; to put; to buy [[trí: tha cho, thả, phóng thích; vứt bỏ; đặt để, để yên; thiết lập, dựng nên; mua, sắm; nhà trạm, dịch trạm]]
招待 zhāo dài – to receive (guests); to entertain; reception [[chiêu đãi, thết đãi, tiếp đãi]]
拼湊 pīn còu – to assemble; to put together
拼 pīn – to piece together; to join together; to stake all; adventurous; at the risk of one’s life; to spell [[bính: ghép, chắp, ráp; kết hợp âm đọc, ghép vần; liều, bỏ]]
湊 còu – to gather together, pool or collect; to happen by chance; to move close to; to exploit an opportunity [[thấu: tụ họp, gom góp; chạy tới, đi đến, đến dự; nhích gần, ghé đến; bầu xe, trục bánh xe]]
奏 zòu – to play music; to achieve; to present a memorial to the emperor (old) [[tấu: dâng lên, tiến hiến; tâu; cử nhạc; lập nên, đạt được; tiến hành, vận dụng; đi, chạy; văn thư do đại thần dâng lên vua; tiết phách cao thấp trầm bổng trong âm nhạc]]
贓 zāng – stolen goods; booty; spoils [[tang: tiền của ăn cắp, tước đoạt một cách bất chính hoặc phi pháp; ăn cắp được, có được một cách trái luật pháp]]
受賄 shòu huì – to accept a bribe; bribery [[nhận hối lộ, ăn của đút lót]]
份 fèn – classifier for gifts, newspaper, magazine, papers, reports, contracts, etc [[phần: một phần, một đơn vị trong toàn thể; trình độ, hạn độ; tình nghị, tình cảm giữa bạn bè thân hữu; bổn phận, danh phận; lượng từ – phần, suất, tờ, bản…; đặt sau các từ chỉ đơn vị như “tỉnh” 省, “huyện” 縣, “niên” 年, “nguyệt” 月: biểu thị sự tách biệt của từng đơn vị ấy; nguyên là chữ “bân” 彬 ngày xưa, nghĩa là “văn” 文 và “chất” 質 đủ cả]]
耕 gēng – to plow; to till [[canh: cày ruộng; phàm dùng sức làm một việc gì khó nhọc mới được miếng ăn đều gọi là “canh”; gắng sức làm không mỏi mệt]]
稍微 shāo wēi – a little bit
稍 shāo – somewhat; a little [[sảo: nhỏ, chút; hơi, khá, dần dần; thóc kho; tiền bạc; nơi cách thành nhà vua 300 dặm; sao: ngọn]]
寬鬆 kuān sōng – to relax (policy); relaxed
寬 kuān – lenient; wide; broad [[khoan: rộng, lớn; độ lượng, không nghiêm khắc; ung dung, thư thái; thừa thãi, dư dả, sung túc; bề rộng, chiều rộng; cởi, nới; kéo dài, nới rộng, thả lỏng; khoan dung, tha thứ]]
鬆 sōng – loose; to loosen; to relax [[tông: rối bù, bù xù; lỏng lẻo, thong thả]]
應當 yīng dāng – should; ought to [[nên, phải, cần thiết]]
私 sī – personal; private; selfish [[tư: sự vật thuộc về cá nhân, riêng từng người; tài sản, của cải; lời nói, cử chỉ riêng mình; chỉ chồng của chị hoặc em gái (thời xưa); hàng hóa lậu (phi pháp); bộ phận sinh dục nam nữ; bầy tôi riêng trong nhà (gia thần); áo mặc thường ngày, thường phục; riêng về cá nhân, từng người; nhỏ, bé, mọn; trái luật pháp, lén lút; ngầm, kín đáo, bí mật; thiên vị, nghiêng về một bên; thông gian, thông dâm; tiểu tiện]]
菜 cài – dish (type of food); vegetable; cuisine; (coll.) (one’s) type; (of one’s skills etc) weak; poor [[thái: rau, rau cỏ ăn được; món ăn, thức ăn; chuyên chỉ “du thái” 油菜 rau cải xanh; tầm thường, không có gì xuất sắc; ăn chay]]
罈 tán – earthen jar [[đàm: cái vò rượu]]
惱火 nǎo huǒ – to get angry; irritated; to annoy; to aggravate; annoying
惱 nǎo – to get angry [[não: tức giận, nổi cáu, bực mình; làm ray rứt, phiền rầy; buồn bực, phiền muộn]]
板子 bǎn zi – board; plank; bamboo or birch for corporal punishment
枷 jiā – cangue (wooden collar like stocks used to restrain and punish criminals in China) [[gia: gông, cùm; giá áo]]
堆 duī – to pile up; to heap up; a mass; pile; heap; stack; large amount [[đôi: đống; lượng từ – chồng, đống, đám; chữ dùng để đặt tên đất, đồi nhỏ; chất đống, chồng, xếp; tích tụ, dồn]]
貼 tiē – to stick; to paste; to post (e.g. on a blog); to keep close to; to fit snugly; to subsidize; allowance (e.g. money for food or housing); sticker; classifier for sticking plaster: strip [[thiếp: dán; áp sát, gần sát, men theo; thuận phục, phục tòng; phụ thêm, bù; cầm, đợ; hao hụt, lỗ lã; dán; thỏa đáng, ổn thỏa; vai phụ trong hí kịch; món ăn nướng hoặc chiên cháy mặt dưới]]
大膽 dà dǎn – brazen; audacious; outrageous; bold; daring; fearless [[to gan, cả gan, liều lĩnh, táo bạo]]
妄為 wàng wéi – to take rash action
妄 wàng – absurd; fantastic; presumptuous; rash [[vọng: xằng, càn, tùy tiện; bất chính, không ngay thẳng; sai, không đúng sự thật; tự cao tự đại, ngạo mạn]]
指日可待 zhǐ rì kě dài – imminent; just around the corner (idiom)