一意孤行 (Yī yì gū xíng)
(1) obstinately clinging to one’s course (idiom)
(2) willful
(3) one’s own way
(4) dogmatic
From https://dict.idioms.moe.edu.tw/bookView.jsp?ID=253
According to the Records of the Grand Historian, Zhao Yu (趙禹) was a proud and aloof man of [high] integrity who strictly followed the enforcement of the laws. Since he became a government official, he did not retain house guests at his home. Moreover, he never gave any response nor thanked fellow court officials when they visited him at his house, intending to show others that he had put an end to accepting requests from friends and guests and would handle official matters independently according to his own views. Later, the idiom “Acting On One’s Independent Thought” evolved from this story. It originally had a commendatory meaning, but was later used to describe someone stubborn and hellbent on doing things his own way.
—– VOCABULARY —–
禹 yǔ – [[vũ: vua Vũ (đời nhà Hạ)]]
廉潔 lián jié – honest; not coercive; honesty; integrity; incorruptible [[trong sạch, liêm khiết]]
嚴苛 yán kē – severe; harsh
苛 kē – severe; exacting [[hà: nghiệt ác, nghiêm ngặt; gấp, cấp thiết; phiền toái; trách phạt, khiển trách; quấy nhiễu, xâm nhiễu]]
杜絕 dù jué – to put an end to [[chấm dứt, dừng, thôi]]
杜 dù – birchleaf pear (tree); to stop; to prevent; to restrict [[đỗ: cây đỗ (một loại đường lê), gỗ dùng làm nguyên liệu; một thứ cỏ thơm; ngăn chận, chấm dứt; bày đặt, bịa đặt; bài trừ, cự tuyệt; (thuộc về) bản xứ]]
託 tuō – to trust; to entrust; to be entrusted with; to act as trustee [[thác: gởi; giao cho, giao phó, ủy nhậm; thỉnh cầu, yêu cầu; mượn; nhờ, dựa vào]]
含有 hán yǒu – to contain; including
含 hán – to keep; to contain; to suck (keep in your mouth without chewing) [[hàm: ngậm, giữ ở trong mồm không nhả ra, không nuốt vào; chứa, bao gồm; dung nạp, bao dong; ôm giữ, nhẫn chịu, chịu đựng; giữ kín bên trong, ẩn tàng; hiển hiện, bày ra; tục lệ ngày xưa, lấy ngọc (hoặc hạt trai, gạo…) bỏ vào mồm người chết gọi là “hàm” 含]]
褒義 bāo yì – commendatory sense; positive connotation
褒 bāo – to praise; to commend; to honor; (of clothes) large or loose [[bao: mặc quần áo rộng; khen ngợi, tán dương; rộng, lớn; tên nước thời cổ, nay ở vào khoảng tỉnh Thiểm Tây, còn gọi là “Hữu Bao” 有褒]]
固執 gù zhí – obstinate; stubborn [[cố chấp, khăng khăng, dai dẳng]]
己見 jǐ jiàn – one’s own viewpoint
獨斷獨行 dú duàn dú xíng – to decide and act alone (idiom); to take arbitrary action; a law unto oneself
偶然 ǒu rán – incidentally; occasional; occasionally; by chance; randomly [[ngẫu nhiên, tình cờ]]
犀利 xī lì – sharp; incisive; penetrating
犀 xī – rhinoceros; sharp [[tê: con tê giác; “một tê” 木犀 cây hoa quế, hoa trắng hoặc vàng nhạt, nhụy hoa có hạt vàng nên còn gọi là “kim túc” 金粟; cứng nhọn, sắc bén]]
寓意 yù yì – moral (of a story); lesson to be learned; implication; message; import; metaphorical meaning
深刻 shēn kè – profound; deep; deep-going
認為 rèn wéi – to believe; to think; to consider; to feel
辦事 bàn shì – to handle (affairs); to work
條文 tiáo wén – clause; explanatory section in a document
修訂 xiū dìng – to revise [[soát lại, xem lại, duyệt lại]]
訂 dìng – to agree; to conclude; to draw up; to subscribe to (a newspaper etc); to order [[đính: bàn định, bàn luận; sửa cho đúng, cải chính; giao ước, kí kết; đóng (sách)]]
迴旋 huí xuán – to turn around; maneuvering room; leeway
迴 huí – to curve; to return; to revolve [[hồi: trở về, quay về; vòng quanh, xoay chuyển; tránh né; quanh co]]
旋 xuán – to revolve; a loop; a circle [[toàn: trở lại; quay lại, xoay tròn; đi đái, đi tiểu; lốc, xoáy; vụt chốc, lập tức; vừa … vừa (cùng làm một lúc); lại; tuyền: hâm nóng; đương khi]]
餘地 yú dì – margin; leeway
赴 fù – to go; to visit (e.g. another country); to attend (a banquet etc) [[phó: chạy tới, đi đến, đến dự; cáo tang, báo tin có tang; bơi, lội]]
拉關係 lā guān xì – to seek contact with sb for one’s own benefit; to suck up to sb
架子 jià zi – shelf; frame; stand; framework; airs; arrogance
架 jià – to support; frame; rack; framework; classifier for planes, large vehicles, radios etc [[giá: cái giá, cái kệ; giàn, khung, khuôn; tư thế, tư thái; lượng từ – chiếc (máy bay), cỗ (máy); gác, bắc, dựng, mắc; bó buộc, bắt; đánh nhau, cãi cọ; chống, đỡ; đặt điều, bịa đặt, niết tạo]]
周密 zhōu mì – careful; thorough; meticulous; dense; impenetrable
舉發 jǔ fā – to expose (e.g. wrongdoing); to accuse (in court); to impeach; to denounce
連坐 lián zuò – to treat as guilty those associated with an offender (family, neighbors etc)
胡作非為 hú zuò fēi wéi – to run amok (idiom); to commit outrages
苛刻 kē kè – harsh; severe; demanding [[hà khắc, khắc nghiệt]]
苛 kē – severe; exacting [[hà: nghiệt ác, nghiêm ngặt; gấp, cấp thiết; phiền toái; trách phạt, khiển trách; quấy nhiễu, xâm nhiễu]]
只是 zhǐ shì – merely; simply; only; but [[chỉ là, đơn thuần]]
聊 liáo – to chat; to depend upon (literary); temporarily; just; slightly [[liêu: hãy, bèn, tạm hãy; hoảng, sợ; cẩu thả; ít, chút; nhờ, nương tựa; muốn, thích, nguyện ý; nói chuyện phiếm, nhàn đàm; chuyện vui, hứng thú]]
絲毫 sī háo – the slightest amount or degree; a bit
理會 lǐ huì – to understand; to pay attention to; to take notice of
硬是 yìng shì – just; simply; stubbornly; really
肺 fèi – lung [[phế: phổi, ở hai bên ngực, bên tả hai lá, bên hữu ba lá; nay gọi tấm lòng là “phế phủ” 肺腑]]
炸 zhá – to deep fry [[trác: rán, chiên]]
zhà – to explode [[tạc: phá nổ (bằng bom, đạn, thuốc nổ); bùng nổ; nổi nóng, tức giận]]
看法 kàn fǎ – way of looking at a thing; view; opinion
干擾 gān rǎo – to disturb; to interfere; perturbation; interference (physics) [[gây trở ngại, quấy rầy]]
干 gān – to concern; to interfere; shield; stem; dry; clean; in vain; dried food; foster; adoptive; to ignore [[can: phạm, mạo phạm; cầu, muốn được; giữ; chen dự vào; liên quan, có quan hệ; cái mộc, môt thứ đồ binh làm bằng da để chống đỡ các mũi nhọn và tên đạn; bến nước, bờ; thực phẩm khô; bè, nhóm, bọn; một số, bao nhiêu, ngần ấy (số lượng không xác định)]]
擾 rǎo – to disturb [[nhiễu: quấy rối, làm loạn; quấy rầy, làm phiền (cách nói xã giao, khách khí); nuôi cho thuần, tuần phục; làm cho yên, an phủ, an định; nhu thuận; gia súc]]