有名無實 (Yǒu míng wú shí)
(0) having a title in name only
(1) lit. has a name but no reality (idiom); exists only in name
(2) nominal
From https://dict.idioms.moe.edu.tw/bookView.jsp?ID=1283
The Discourses of the States – Discourses of Jin – 8th Chapter (國語.晉語八) contains the following story: One day, the Jin’s high official Shu Xiang (叔向) paid Han Xuanzi (韓宣子) a visit. Han Xuanzi was the leader of one of the six Jin’s noble families (六卿) with a prominent status [among his peers], yet he was worried about his financial situation (e.g. poverty). After listening to what Han Xuanzi had to say, Shu Xiang offered him his congratulations. Han Xuanzi was taken aback by this and asked: “I have the title of a nobleman, yet do not have the wealth of a nobleman. Even when I want to send gifts to the other noblemen I cannot find a way to do so; why then do you congratulate me?”
There is also a similar usage in Writings of Master Guan (管子.明法解), in which it is said that a wise ruler can make good use of talented men, where all of his officials manage their positions appropriately, and thus ensuring long-term peace and stability in the country. On the other hand a muddle-headed ruler may have many officials under him, yet none of them can manage their positions appropriately, and thus the country cannot be governed [justly]. A ruler such as this one can be said to “have the title of a king, but no real substance in reality (有人主之名而無其實)”, which also means “having a title in name only”. Later, the idiom “having a title in name only” evolved from this story, and is used to refer to someone that exists only in name, but having no substance otherwise.
—– VOCABULARY —–
名義 míng yì – name; titular; nominal; in name; ostensible purpose [[danh nghĩa, làm thay cho người khác; chức vụ không có thực]]
一致 yī zhì – unanimous; identical (views or opinions) [[nhất trí, đồng lòng]]
名副其實 míng fù qí shí – not just in name only, but also in reality (idiom)
貧困 pín kùn – impoverished; poverty
道賀 dào hè – to congratulate
賀 hè – to congratulate [[hạ: chúc mừng; thêm; vác]]
訝異 yà yì – to be surprised; to be astonished
訝 yà – astounded [[nhạ: ngạc nhiên, lấy làm lạ; nghênh đón]]
贈送 zèng sòng – to present as a gift
恭賀 gōng hè – to congratulate respectfully; to express good wishes
類似 lèi sì – similar; analogous
長治久安 cháng zhì jiǔ ān – long-term peace and stability (of governments)
其實 qí shí – actually; in fact; really [[kỳ thật, kỳ thực, thực sự]]
逮 dǎi – (coll.) to catch; to seize
dài – (literary) to arrest; to seize; to overtake; until [[đãi: kịp, đạt tới; đến, đến với; tiếp tục, liên lụy; bằng với, sánh với; đuổi bắt, tróc nã; bắt giữ; bắt, chụp; tới lúc, đến khi; thừa lúc, nhân dịp; hồi trước, ngày xưa]]
失節 shī jié – to be disloyal (to one’s country, spouse etc); to lose one’s chastity)
曠 kuàng – to neglect; to skip (class or work); to waste (time); vast; loose-fitting [[khoáng: rộng, trống; thư thái, thanh thản, khoan khoái; (đàn ông) không có vợ hoặc (con gái, đàn bà) không có chồng; bỏ, bỏ phế; cách khoảng; nam thành niên không vợ, nữ thành niên không chồng]]
軌 guǐ – course; path; track; rail [[quỹ: khoảng cách giữa hai bánh xe; vết xe đi; mượn chỉ xe; đường đi của xe lửa hoặc đường vận hành của các sao; đường đi, đạo lộ; phép tắc, pháp độ, quy củ; một loại biên chế hộ khẩu thời xưa; tuân theo, y theo; tính toán, thống kê]]
矣 yǐ – classical final particle, similar to modern 了[le5] [[hĩ: đặt cuối câu, biểu thị khẳng định; biểu thị cảm thán – thay, vậy thay; đặt cuối câu, biểu thị nghi vấn]]
曉得 xiǎo de – to know
阜 fù – abundant; mound [[phụ: núi đất, gò đất; đất liền, đại lục; thịnh vượng; dồi dào; to lớn; yên ổn, an khang; làm cho giàu có, phong phú]]
冷笑 lěng xiào – to sneer; to laugh grimly; grin of dissatisfaction (bitterness, helplessness, indignation etc); bitter, grim, sarcastic or angry smile
唉聲嘆氣 āi shēng tàn qì – sighing voice, wailing breath (idiom); to heave deep sighs; to sigh in despair
唉 āi – interjection or grunt of agreement or recognition (e.g. yes, it’s me!); to sigh [[ai: biểu thị thương cảm hoặc luyến tiếc – ôi, chao ôi, v.v.; biểu thị đáp ứng – vâng, dạ, ừ, v.v.; cáo giới, răn dạy]]
拱手 gǒng shǒu – to cup one’s hands in obeisance or greeting; fig. submissive
犯愁 fàn chóu – to worry; to be anxious
欒 luán – koelreuteria paniculata [[loan: cây “loan”; khúc gỗ hình cung đặt trên cột trụ nhà; hai góc miệng chuông; “loan loan” 欒欒 gầy gò]]
哪 nǎ – how, which [[na: biểu thị nghi vấn – cái nào trong các sự vật đồng loại; nói trống không, cái nào đó chưa xác định; chỉ bất cứ cái nào; biểu thị phản vaán, thường mang ý phủ định; nả: biểu thị không lấy làm đúng – đâu có, nào có; biểu thị kêu gọi hoặc đình đốn]]