指鹿為馬 (Zhǐ lù wéi mǎ)
(1) making a deer out to be a horse (idiom)
(2) deliberate misrepresentation
From https://dict.idioms.moe.edu.tw/bookView.jsp?ID=11
Zhao Gao was a treacherous and ambitious man who wanted to usurp power from the emperor. When Emperor Qin Shihuang died of illness, he falsely sent out an imperial edict, ordering Qin Shihuang’s oldest son, Fusu, to commit suicide. Then he made Qin Shihuang’s second son, Huhai, emperor. Huhai became Emperor Ershi of Qin (e.g. Second Emperor of Qin), and Zhao Gao himself took over as the prime minister of the imperial government. Huhai was very young at the time, so Zhao Gao held great power in the court; yet he was not satisfied with this and wanted to claim the throne for himself. However, he was afraid that other court officials would not submit to him, so he came up with a way to test their resolves. One day, Zhao Gao rode a deer when accompanying Qin Ershi on an inspection trip, and when the King of Qin saw this, he asked: “Why are you riding a deer?” Zhao Gao replied: “This here is a horse.” The King of Qin then said: “You are wrong, you mistook a deer for a horse.” Zhao Gao then said: “If Your Majesty does not believe my words, you can ask others here.” There were some among the officials who said it was a deer, and there were others who said it was a horse. At this point, the King of Qin did not believe what he saw, but was convinced by the words of the treacherous Zhao Gao. Later, this story was condensed into “Pointing at a deer and saying that it’s a horse”, and is used as a metaphor for someone who is deliberately turning things upside down.
—– VOCABULARY —–
奸詐 jiān zhà – treachery; devious; a rogue
奸 jiān – wicked; crafty; traitor; to fornicate; to defile; adultery; rape [[gian: phạm vào, mạo phạm; cầu tìm, mong gặp; gian dối, gian trá; giảo hoạt, âm hiểm, dối trá; kẻ cấu kết với quân địch, làm hại dân hại nước; việc phạm pháp]]
詐 zhà – to cheat; to swindle; to pretend; to feign; to draw sb out; to try to extract information by deceit or bluff [[trá: lừa gạt; ngụy trang, giả làm; dùng lời nói để thăm dò người khác, dọa; giả dối, hư ngụy; hốt nhiên, chợt]]
頗具 pō jù – rather; quite; to have much
頗 pō – rather; quite; considerably; oblique; inclined; slanting [[pha: lệch, không bằng phẳng; phả: có phần, hơi; rất, lắm; dùng chung với “bất” 不 hoặc “phủ” 否 đế biểu thị nghi vấn: có … không?; không thể]]
篡奪 cuàn duó – to usurp; to seize
篡 cuàn – to seize; to usurp [[soán: đoạt lấy; tiếm đoạt; săn bắt]]
病逝 bìng shì – to die of illness
逝 shì – (of time) to pass; to die [[thệ: đi qua, đi không trở lại nữa; chảy; bay; chạy; chết; tiêu mất; lời thề, lời hứa quyết tâm không đổi; tiếng phát ngữ đầu câu]]
扶 fú – to support with the hand; to help sb up; to support oneself by holding onto something; to help [[phù: nâng đỡ, dìu; giúp đỡ; dựa vào, nhờ vào; trị lí, cai quản; chống, dựa; hộ tống; men theo, noi theo; một thứ động tác làm lễ vái của phụ nữ (thời xưa); cái thẻ dùng để đánh đầu hồ (thời xưa); lượng từ – đơn vị chiều dài bằng bốn ngón tay (thời xưa)]]
亥 hài – 12th early branch: 9-11pm, 10th solar month (7th November – 6th December), year of the Boar; ancient Chinese compass point – 330deg [[hợi: chi “Hợi” 亥, chi cuối cùng trong mười hai “địa chi” 地支; từ chín giờ đến mười một giờ đêm gọi là giờ “Hợi”; chữ dùng để xếp thứ tự, thứ mười hai gọi là “Hợi”]]
試探 shì tàn – to sound out; to probe; to feel out; to try out
試 shì – to test; to try; experiment; examination; test [[thí: thử; thi, so sánh, khảo nghiệm; dùng; dò thử]]
跟隨 gēn suí – to follow
錯 cuò – mistake; wrong; bad; interlocking; complex; to grind; to polish; to alternate; to stagger; to miss; to let slip; to evade; to inlay with gold or silver [[thác: hòn đá ráp, đá mài; lỗi lầm; thức ăn còn thừa; giũa, nghiền, nghiến; mài, giùi mài; sửa ngọc; ẩn giấu, ẩn tàng; đan chéo, đan vào nhau, gian tạp; qua lại, đắp đổi lẫn nhau; tránh, né; khắc, mạ, tô vẽ hoa văn; lộn xộn, tạp loạn, chằng chịt; không đúng, sai; hư, hỏng, kém, tệ; lầm, lỡ; thố: đặt để, an trí; loại bỏ, không dùng nữa; thi hành, thực hiện; ngưng, đình chỉ]]
竟 jìng – unexpectedly; actually; to go so far as to; indeed [[cánh: trọn, suốt; truy cứu, đến cùng tột; hoàn thành, hoàn tất, xong; cuối cùng, rốt cuộc; mà, lại; trực tiếp, thẳng]]
刻意 kè yì – meticulous; painstaking; deliberate
顛倒 diān dǎo – to turn upside down; to reverse; back to front; confused; deranged; crazy
顛 diān – top (of the head); apex; to fall forwards; inverted; to jolt [[điên: đỉnh đầu; đỉnh, ngọn, chóp, chỗ cao nhất; trán; gốc rễ; xóc, rung chuyển; nghiêng ngã; đảo lộn, ngã, lật; phát cuồng]]
設, 设 shè – to set up; to arrange; to establish; to found; to display [[thiết: sắp bày, đặt bày; thành lập, sáng lập; ví thử, nếu, giả sử; cỗ bàn; to, lớn]]
持 chí – to hold; to grasp; to support; to maintain; to persevere; to manage; to run (i.e. administer); to control [[trì: cầm, nắm; giữ gìn; chống giữ, đối kháng; tì, chống; giúp đỡ, phù trợ; cai quản, lo liệu]]
誤, 误 wù – mistake, error, to miss, to harm, to delay, to neglect, mistakenly [[ngộ: sự sai lầm; lầm lẫn; lỡ, bỏ lỡ; mê hoặc; làm hại, làm lụy]]
謂, 谓 wèi – to speak; to say; to name; to designate; meaning; sense [[vị: bảo, báo cho biết, nói với; bình luận, nói về; nói; gọi là, gọi rằng; cho là; là; nhẫn chịu; khiến, để cho; với, và; ý nghĩa]]
默 mò – silent; to write from memory [[mặc: giữ lặng yên, không nói không cười; lặng yên; ngầm, thầm; thuộc lòng]]
畏 wèi – to fear [[úy: sợ; kính phục, nể phục; dọa nạt; oán ghét, oán hận; chết (bị giết bằng binh khí); tội; nguy hiểm, đáng ghê sợ]]
播报 bō bào – to announce; to read (the news)
播 bō – to sow; to scatter; to spread; to broadcast [[bá: gieo, vãi; ban bố, tuyên dương; truyền rộng ra; chia ra, phân khai, phân tán; dời đi, đi trốn; dao động]]
担任 dān rèn – to hold a governmental office or post; to assume office of; to take charge of; to serve as [[đảm nhiệm, gánh vác nhiệm vụ, nhận phần công việc]]
擔, 担 dān – to undertake, to carry, to shoulder, to take responsibility [[đam: vác, gánh; đương lấy, đảm đương, phụ trách; đảm: cái đồ vác, gánh; lượng từ – một trăm cân tục gọi là “nhất đảm” 一擔]]
串通一气 chuàn tōng yī qì – to act in collusion (idiom)
串 chuàn – to string together; to skewer; to connect wrongly; to gang up; to rove; string; bunch; skewer; classifier for things that are strung together, or in a bunch, or in a row – string of, bunch of, series of; to make a swift or abrupt linear movement (like a bead on an abacus); to move across [[xuyến: xâu, làm thành chuỗi; cấu kết, thông đồng, móc nối; diễn xuất, đóng vai; đi chơi, đi thăm; xông vào, tùy tiện ra vào; lẫn lộn; lượng từ – xâu, chuỗi, chùm; quán: quen nhờn; thói quen, tập quán]]
死讯 sǐ xùn – news of sb’s death
訊, 讯 xùn – to question; to ask; to interrogate; rapid; speedy; fast; news; information [[tấn: hỏi, kẻ trên hỏi kẻ dưới; hỏi thăm; tra hỏi, thẩm vấn; trách hỏi; can; nhường; mách bảo, báo cho biết; mưu; tin tức, tiêu tức]]
喪, 丧 sāng – mourning; funeral; (old) corpse [[tang: lễ nghi chôn cất người chết; sự tình quan hệ với cái chết; xác chết, thi thể; họa nạn, tai vạ; táng: chạy trốn, đào vong; mất, đánh mất; thất bại, hủy diệt; chết; tiêu phí, hao phí; quên, quên mất; đau buồn, ưu thương; sầm mặt, xịu mặt (thần thái bất mãn, vẻ mặt không vui)]]
伪造 wěi zào – to forge; to fake; to counterfeit [[làm giả, giả mạo]]
詔, 诏 zhào – imperial order [[chiếu: bảo ban, dạy bảo, giáo đạo, cáo giới; mệnh lệnh của vua ban]]
至此 zhì cǐ – up until now; so far
篡位 cuàn wèi – to seize the throne
花招 huā zhāo – trick; maneuver; razzle-dazzle; (martial arts) fancy move; flourish
实验 shí yàn – experiment; test; experimental; to experiment [[thực nghiệm, thí nghiệm, thử nghiệm]]
朝拜 cháo bài – to worship; to make customary deferences to; a pilgrimage
牽, 牵 qiān – to lead along; to pull (an animal on a tether); (bound form) to involve; to draw in [[khiên: dắt đi; vướng, ràng buộc; co kéo, gượng ép; liên lụy, dính dấp]]
弄错 nòng cuò – to err; to get sth wrong; to miscalculate; to misunderstand
一本正经 yī běn zhèng jīng – in deadly earnest; deadpan
厉声 lì shēng – stern voice
厲, 厉 lì – strict, severe [[lệ: nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trang; mạnh dữ, mãnh liệt; xấu, ác, bạo ngược; dáng dây lưng buông xuống; bệnh tật, tai họa; đá mài; mái; cân nhắc, suy đoán; khuyến khích; thao luyện, chỉnh sức; phấn chấn; quất roi; bay nhanh, chạy nhanh; vùng lên, bay lên; để cả áo lội qua nước cũng gọi là “lệ”; trên; lại: bệnh hủi]]
讨好 tǎo hǎo – to get the desired outcome; to win favor by fawning on sb; to curry favor with; a fruitful outcome to reward one’s labor
討, 讨 tǎo – to invite; to provoke; to demand or ask for; to send armed forces to suppress; to denounce or condemn; to marry (a woman); to discuss or study [[thảo: đánh, trừng trị kẻ có tội; giết, tru sát; sửa trị, cai trị, trị lí; tìm xét, nghiên cứu; đòi, đòi lấy của cải gì của người; tìm kiếm, dò hỏi; lấy vợ; mua; mướn, thuê; bỏ đi, trừ khử]]
奉承 fèng cheng – to fawn on; to flatter; to ingratiate oneself; flattery
违背 wéi bèi – to go against; to be contrary to; to violate
違, 违 wéi – to disobey; to violate; to separate; to go against [[vi: lìa, chia lìa; cách xa; trái, làm trái; lánh, tránh đi; lầm lỗi]]
不讳 bù huì – without concealing anything; to pass away; to die
諱, 讳 huì – to avoid mentioning; taboo word; name of deceased emperor or superior [[húy: kiêng kị, kiêng dè, kiêng nể; ngày xưa, tránh gọi tên bậc tôn trưởng để tỏ lòng kính trọng, gọi là “húy danh” 諱名; che giấu, tránh né; “bất húy” 不諱 chết, ghi chú – tiếng chết là tiếng người ta kiêng nên chết gọi là “bất húy”; sự che giấu; tên của người đã mất]]
甘心 gān xīn – to be willing to; to resign oneself to [[bằng lòng, cam chịu]]
甘 gān – sweet, willing [[cam: ngọt; tốt, lành, ngon ngọt; thức ăn ngon; chịu nhận; bằng lòng, tự nguyện]]
屈从 qū cóng – to capitulate
屈 qū – bent; to feel wronged [[khuất: oan ức, ủy khúc; làm cho cong, co lại; hàng phục; cong, không thẳng; thiếu sót, không đủ vững; miễn cưỡng, gượng ép; oan uổng]]
從, 从 cóng – from; through; via; to follow; to obey; to engage in (an activity); never (in negative sentence); assistant; accomplice; related by common paternal grandfather or earlier ancestor [[tòng: đi theo; nghe theo, thuận theo; theo cách, theo nguyên tắc; tham dự, tới, đặt mình vào đấy; do, tự, từ; từ trước tới nay; tụng: người theo hầu, tùy tùng; thứ, kém hàng chí thân; phụ, thứ yếu; thung: ung dung, khoan thai, từ tốn; tung: chiều dọc; tung tích]]
强加 qiáng jiā – to impose; to force upon [[bắt buộc, ép buộc]]
赶出 gǎn chū – to drive away
趕, 赶 gǎn – to overtake; to catch up with; to hurry; to rush; to try to catch (the bus etc); to drive (cattle etc) forward; to drive (sb) away; to avail oneself of (an opportunity); until [[cản: đuổi theo; xua, lùa, đánh xe (súc vật kéo); đuổi đi; làm gấp cho kịp; gặp, gặp đúng lúc; gấp, vội; đến]]